1 |
はい |
Vâng |
2 |
いいえ |
Không |
3 |
ありがとう |
Cảm ơn |
4 |
いいえ、けっこうです。 |
không, cảm ơn |
5 |
どういたしまして。 |
Không có chi. |
6 |
すみません。 |
Xin lỗi. |
7 |
あのう、すみません….。 |
Xin lỗi … (dùng khi mở đầu câu nói, lôi kéo sự chú ý của người khác |
8 |
ごめんなさい。 |
Xin thứ lỗi (khi làm gì sai) |
9 |
だいじょうぶですか? |
Bạn ổn cả chứ |
10 |
だいじょうぶです。 |
Tôi khống sao. |
11 |
もういちど、お願いできますか。 |
Xin vui lòng nói/làm lại lần nữa được không ạ? |
12 |
すみません、 もういちど・・・・・。 |
xin lỗi, làm ơn lặp lại lần nữa. |
13 |
ほんと? |
Thật vậy sao? |
14 |
わかりません。 |
Tôi không hiểu. |
15 |
わかりました。 |
Tôi hiểu rồi |
16 |
コーヒーください。 |
Vui lòng cho tôi cà phê |
17 |
行きましょう |
Đi thôi |
18 |
すごいね! |
Cái này thật là tuyệt. |
19 |
ちょっと待って |
Chờ một chút |
20 |
助けて~! |
Giúp tôi với! |