[Từ vựng] – Các từ liên quan đến chữ “目”

[Từ vựng] – Các từ liên quan đến chữ “目”

目 … め … eye … mắt
右目 … みぎめ … right eye … mắt phải
左目 … ひだりめ … left eye … mắt trái
一つ目 … ひとつめ … first one … đầu tiên
目上 … めうえ … one's superior … cấp cao, người cấp trên
目立つ … めだつ … [vi] stand out, be conspicuous … [vi] nổi bật, dễ dàng nhận thấy
目当て … めあて … aim, purpose … mục tiêu, mục đích
目指す … めざす … [vt] aim, go toward … [vt] Mục tiêu, đi về hướng
目覚ましい … めざましい … remarkable, striking … đáng chú ý, nổi bật
目の当たり … まのあたり … in one's presence … chứng kiến
目標 … もくひょう … target, goal, aim … mục tiêu, mục tiêu, mục đích
目的 … もくてき … purpose, aim … mục đích, mục tiêu
注目 … ちゅうもく … [sv] attention, notice, remark … [sv] sự chú ý, thông báo, nhận xét
目撃 … もくげき … [sv] witness, see, observe … [sv] nhân chứng, xem, quan sát
目撃者 … もくげきしゃ … a witness … một nhân chứng
目次 … もくじ … table of contents (book, report) … bảng nội dung (sách, báo cáo)
項目 … こうもく … item, article, clause, heading … mục, bài viết, khoản, nhóm
科目 … かもく … subject or course of study … chủ đề hoặc khóa học
種目 … しゅもく … event, category (of sports) … sự kiện, thể loại (thể thao)
面目 … めんぼく … face, honor, reputation … mặt, danh dự, uy tín

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều