Từ vựng về Logistics
Xem Phần 1 Xem phần 2 Xem phần 3 Xem phần 4 Xem phần 5
Xem Phần6 Xem phần 7 Xem phần 8 Xem phần 9 Xem phần 10
- 棚卸 : たなおろし:Hán việt :Bằng Tá: Stock taking ⇒ Kiểm kê
- 購買 こうばい cấu mãi: mua hàng
- 資材課 しざいか
- 倉庫 そうこ thương khố : kho
- 対応します:đối ứng :tương ứng
- 終了 しゅうりょう:chung liễu: hoàn thành
- 済み すみ:hoàn thành
- 棚差:たなさ bằng sai: sự sai biệt, khác biệt
- 状況 じょうきょう:trạng huống : tình trạng
- 頃 ごろ:khoảng
- 下記 かき
- 提案:ていあん đề án : phương án
- 使用 しよう sử dụng
- 材料 ざいりょう: tài liệu : nguyên liệu
Tên cảng biển
- 香港:ホンコン
- 栃木:とちぎ