Từ vựng về Logistics
Xem Phần 1 Xem phần 2 Xem phần 3 Xem phần 4 Xem phần 5
Xem Phần6 Xem phần 7 Xem phần 8 Xem phần 9 Xem phần 10
遅延 ちえん trì diên: chậm trễ
到着 とうちゃく đáo trước : đến
漏れ :もれ lậu : rò rĩ
四半期: しはんき: tứ bán phần : 1 phần tư
報告 ほうこく báo cáo
催促 さいそく thôi thúc :
年度 ねんど niên độ
承認 しょうにん thừa nhận : chấp nhận
在庫 ざいこ kho
認証 にんしょう nhận chứng:
監査 かんさ: giám tra : kiểm tra
延長 えんちょう:diên trường: mở rộng, kéo dài thời gian
要求 ようきゅう yêu cầu
先ず まず
銅線 どうせん đồng tuyến : dây đồng
樹脂 じゅし thụ chi: nhựa thông
作成 さくせい: tác thành: làm
提出 ていしゅつ: đề xuất
最終 さいしゅう tối chung : lần cuối
数値 すうち:số trị
認定 にんてい nhận định
結論 けつろん kết luận