Tiếng Nhật chuyên ngành
Ngữ pháp tiếng Nhật
Hội Thoại – Giao tiếp
Bảng chữ cái
Cẩm nang tiếng Nhật
Tài liệu tham khảo
Sách tiếng Nhật
Tìm kiếm
Trang chủ
Giáo trình tiếng Nhật
Minna No Nihongo
10
10
Minano Nihongo Bài 10
10
,
Minna No Nihongo
います : có (động vật)
あります : có (đồ vật)
いろいろな : nhiều loại
Th5
03
Minnano Nihongo Bài 10: Phần dành cho giáo viên
10
① あそこに 佐藤さんが います。
② 机の上に 写真が あります。
Th11
17
Tài liệu tham khảo
Bảng chữ cái
Tính từ
Động từ
Trạng Từ
Học Hán tự
Học qua Video
Sổ tay từ vựng
Hội Thoại – Giao tiếp
Thành ngữ cuộc sống
Tiếng Nhật chuyên ngành
Cẩm nang tiếng Nhật
Tài liệu N1
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Luyện nghe
Tài liệu N2
Từ vựng
Hán tự
Ngữ Pháp
Luyện nghe
Tài liệu N3
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Luyện nghe
Tài liệu N4
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Luyện nghe
Tài liệu N5
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Luyện nghe
© 2024
Dạy Tiếng Nhật Bản
| Thiết kế web
WebStore