Tiếng Nhật chuyên ngành
Ngữ pháp tiếng Nhật
Hội Thoại – Giao tiếp
Bảng chữ cái
Cẩm nang tiếng Nhật
Tài liệu tham khảo
Sách tiếng Nhật
Tìm kiếm
Trang chủ
Giáo trình tiếng Nhật
Minna No Nihongo
11
11
Minano Nihongo Bài 11
11
,
Minna No Nihongo
います : có (động vật)
[にほんにいます] [nihon ni imasu] : ở Nhật Bản
かかります : mất, tốn
Th5
03
Tài liệu tiếng Nhật
Bảng chữ cái
Tính từ
Động từ
Trạng Từ
Học Hán tự
Học qua Video
Sổ tay từ vựng
Hội Thoại – Giao tiếp
Thành ngữ cuộc sống
Tiếng Nhật chuyên ngành
Cẩm nang tiếng Nhật
Tiếng Nhật chuyên ngành
Từ điển khám bệnh bằng tiếng Nhật
[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng “Trái cây” (p2)
[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng chuyên ngành “Giáo dục” (p2)
Chuyên ngành Logistics
Tên Bệnh bằng tiếng Nhật
Tiếng Nhật giao tiếp
[Học tiếng Nhật] – Những mẫu câu biểu hiện căn cứ
[Tiếng Nhật giao tiếp] – “Phân nhóm” giao tiếp dễ dàng (p1)
[Tiếng Nhật giao tiếp] – Những câu nói đơn giản hàng ngày
Hội thoại tiếng Nhật “Kore wa ikura desu ka?”
[Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “ở trong tàu hỏa/xe lửa”
Ngữ pháp tiếng Nhật
[Ngữ pháp tiếng Nhật] – Các loại trợ từ cho hành động trong ngữ pháp
Cách dùng 助数詞 trong câu
~と思います
[Ngữ pháp tiếng Nhật] – Các loại trợ từ cho hành động
[Ngữ phap tiếng Nhật] – Phân loại động từ Hiện tại và quá khứ lịch sự
Cẩm nang tiếng Nhật
Các tính từ gốc động từ
日本語教育オンラインシステム
Các dạng vị ngữ của tính từ
[Học tiếng Nhật] – Thành ngữ về “Cuộc sống” (p2)
Những lưu ý quan trọng trong bài thi năng lực Nhật ngữ TOP J
Sách tiếng Nhật
JLPT N3 Listening Exam 12 Year 2014 with Answer
Listening JLPT N3 New Choukai Test Cd 03 with Answer & Script
JLPT N3 Listening Exam 7 Year 2015 with Answer
合格できる日本語能力試験 (goukakudekiru n3)
Phân tích chữ Hán tự dễ dàng
© 2022
Dạy Tiếng Nhật Bản
| Thiết kế web
WebStore