これ : đây それ : đó あれ : kia
Ⅰ. これは 辞書 です。 1)基本文法事項:
これは 辞書(じしょ)ですĐây là từ điển これは コンピューターの 本です: Đây là quyển sách vi tính これは わたしの 傘(かさ)です: Đây là cây dù của tôi