Hán tự : Chữ ANH 桜

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
ANH HOA màu anh đào
ANH HOA hoa anh đào
ANH SẮC màu hoa anh đào
ANH NHỤC thịt ngựa
ANH CHỈ giấy mỏng mịn
祭り ANH TẾ ngày hội mùa anh đào
ANH TẾ ngày hội mùa anh đào
ANH THANG nước hoa anh đào
ANH ĐÀO quả anh đào
ANH ĐÀO quả anh đào
んぼ ANH quả anh đào
ANH anh đào;hoa đào
ANH THẢO anh thảo
八重 BÁT TRỌNG,TRÙNG ANH sự nở rộ hoa anh đào
美女 MỸ,MĨ NỮ ANH cỏ roi ngựa

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều