Hán tự : Chữ ẢNH, ÁNH 映

Hán ẢNH,ÁNH- Số nét: 09 – Bộ: NHẬT 日
ON エイ
KUN 映る うつる
映す うつす
映える はえる
映え -ばえ
あきら
てる

Cách học hán tự hiệu quả NHẤT

https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua

Danh sách Hán tự dễ học NHẤT

https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu

Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype

https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
画の切符 ẢNH,ÁNH HỌA THIẾT PHÙ vé xi-nê
ẢNH,ÁNH HỌA điện ảnh;phim;phim ảnh;xi-nê
写機 ẢNH,ÁNH TẢ CƠ,KY máy chiếu;máy chiếu phim;máy quay phim
写する ẢNH,ÁNH TẢ chiếu phim;chiếu xi-nê;chớp bóng
像を伝える ẢNH,ÁNH TƯỢNG TRUYỀN truyền hình
ẢNH,ÁNH TƯỢNG hình ảnh
ẢNH,ÁNH được chiếu; phát;phản chiếu
ẢNH,ÁNH chiếu (phim);chiếu bóng;soi
える ẢNH,ÁNH chiếu sáng lên; dễ nhìn; thấy đẹp
画館 ẢNH,ÁNH HỌA QUÁN nhà hát;rạp chiếu phim; rạp; rạp chiếu bóng; trung tâm chiếu phim; rạp hát;ráp hát
画界 ẢNH,ÁNH HỌA GIỚI giới điện ảnh; lĩnh vực điện ảnh; lĩnh vực phim trường
画を撮る ẢNH,ÁNH HỌA TOÁT quay phim; làm phim
THƯỢNG ẢNH,ÁNH sự chiếu phim; sự lên phim; sự trình chiếu
TỊCH ẢNH,ÁNH ánh chiều tà; ánh nắng chiều tà
する PHẢN ẢNH,ÁNH dội;phản quang
する PHẢN ẢNH,ÁNH phản ánh;phản chiếu
PHẢN ẢNH,ÁNH bóng;sự phản ánh;sự phản chiếu
KỊCH ẢNH,ÁNH HỌA phim truyện
出来 XUẤT LAI ẢNH,ÁNH Kết quả; thành phẩm
SF ẢNH,ÁNH HỌA phim khoa học viễn tưởng
Hな ẢNH,ÁNH HỌA phim khiêu dâm; phim sex; phim con heo
記録 KÝ LỤC ẢNH,ÁNH HỌA phim tài lệu
怪奇 QUÁI KỲ ẢNH,ÁNH HỌA phim kinh dị
立体 LẬP THỂ ẢNH,ÁNH HỌA phim nổi
無声 VÔ,MÔ THANH ẢNH,ÁNH HỌA phim câm
国立画センター QUỐC LẬP ẢNH,ÁNH HỌA Trung tâm điện ảnh quốc gia
漫画 MẠN,MAN HỌA ẢNH,ÁNH HỌA phim biếm họa
代わり ĐẠI ẢNH,ÁNH Sự thay thế thành công; sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn; tương lai tốt đẹp mới; cái mới
カラー ẢNH,ÁNH HỌA phim màu
音響・ ÂM HƯỞNG ẢNH,ÁNH TƯỢNG Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
ニュース ẢNH,ÁNH HỌA phim thời sự
エッチな ẢNH,ÁNH HỌA Phim sex; phim con heo
3本立て BẢN LẬP ẢNH,ÁNH HỌA phim 3 tập
2本立て BẢN LẬP ẢNH,ÁNH HỌA phim hai tập
アクション ẢNH,ÁNH HỌA phim hành động
ちゃんばら ẢNH,ÁNH HỌA phim về samurai

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều