Hán tự : Chữ BA 波

Cách học hán tự hiệu quả NHẤT

https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua

Danh sách Hán tự dễ học NHẤT

https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu

 

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
間に BA GIAN trên những con sóng
乱を起こす BA LOẠN KHỞI nổi loạn
BA TRƯỜNG,TRƯỢNG bước sóng
BA LOẠN cuộc sống chìm nổi; sự chìm nổi; sự lên voi xuống chó; sự thăng trầm;sóng gió (rắc rối); tranh chấp; rắc rối
BA LỘ Tuyến đường biển
乗り BA THỪA môn lướt sóng
羅蜜 BA LA MẬT đường vào Niết bàn
の音 BA ÂM Tiếng sóng
BA VĂN sóng gợn; vòng sóng
と風 BA PHONG sóng gió
立つ海 BA LẬP HẢI biển động; biển nổi sóng
BA làn sóng;nhăn (da);sóng;sóng (điện);trào lưu
BA LÃNG sóng; sóng cồn
止場所有者受取者 BA CHỈ TRƯỜNG SỞ HỮU GIẢ THỤ,THỌ THỦ GIẢ biên lai chủ cầu cảng
止場所有者 BA CHỈ TRƯỜNG SỞ HỮU GIẢ chủ cầu cảng
止場 BA CHỈ TRƯỜNG cầu tàu; bến cảng
BA CHẨM,CHẤM ngủ trong khi đi biển
BA CAO chiều cao sóng
打つ髪 BA ĐẢ PHÁT Tóc gợn sóng
BA PHONG bất hòa; sóng gió (nghĩa bóng); hiềm khích
打ち際 BA ĐẢ TẾ Mép bờ biển
BA ĐẦU Đầu ngọn sóng; sóng bạc đầu
BA HÌNH hình sóng
BA ÂM Tiếng sóng
BA HÌNH hình dấu ngã
除け BA TRỪ Đập ngăn nước biển
布茶 BA BỐ TRÀ Chè lá keo
NÃO BA Sóng não
TẾ BA sóng lăn tăn; con sóng nhỏ
ĐOẢN BA sóng ngắn
PHONG BA phong ba
NHIỆT BA sóng nhiệt
KIỂM BA KHÍ đụng cụ đo sóng
NHẬT BA Nhật Bản và Ba Lan
管理 ĐIỆN BA QUẢN LÝ sự quản lý sóng điện
NIÊN BA tuổi già
望遠鏡 ĐIỆN BA VỌNG VIỄN KÍNH kính thiên văn radio
PHỔ BA sóng bên bờ biển; sóng biển gần bờ
TIỂU BA sóng lăn tăn; con sóng nhỏ; sóng gợn lăn tăn
探知機 ĐIỆN BA THÁM TRI CƠ,KY Rađa
TÂN BA sóng cồn;sóng triều (do động đất)
HÀN BA dòng lạnh; luồng không khí lạnh
探知器 ĐIỆN BA THÁM TRI KHÍ Rađa
DƯ BA hậu quả
ĐIỆN BA luồng sóng điện;sóng điện
NẠN,NAN BA TÍCH Vịnh Naniwa
PHÒNG BA ĐỀ đê ngăn sóng; đê chắn sóng
TRUNG BA TRƯỜNG,TRƯỢNG bước sóng vừa
TRƯỜNG,TRƯỢNG BA sóng dài
TRUNG BA sóng tầm trung; sóng vừa
超音洗浄 SIÊU ÂM BA TẨY TỊNH sự rửa bằng sóng siêu âm
超音 SIÊU ÂM BA sóng siêu âm
超短 SIÊU ĐOẢN BA sóng cực ngắn
高周 CAO CHU BA Tần số cao; cao tần
電磁 ĐIỆN TỪ BA sóng điện từ
海の HẢI BA sóng biển
低周 ĐÊ CHU BA sóng tần số thấp
伊呂 Y LỮ,LÃ BA bảng chữ cái tiếng Nhật;vỡ lòng
無線電 VÔ,MÔ TUYẾN ĐIỆN BA sóng vô tuyến điện

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều