Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
日本規格協会 | NHẬT BẢN QUY CÁCH HIỆP HỘI | Hiệp hội tiêu chuẩn Nhật Bản |
日本文法 | NHẬT BẢN VĂN PHÁP | Ngữ pháp tiếng Nhật |
日本中 | NHẬT BẢN TRUNG | khắp Nhật Bản; suốt Nhật Bản |
抄本 | SAO BẢN | bản chép;bản sao |
副本 | PHÓ BẢN | bản phụ;phó ban |
見本による | KIẾN BẢN | bán theo mẫu |
珍本 | TRÂN BẢN | sách hiếm |
根本 | CĂN BẢN | nguồn gốc; gốc rễ; nguyên nhân |
日本食 | NHẬT BẢN THỰC | Món ăn Nhật |
日本製 | NHẬT BẢN CHẾ | sự sản xuất tại Nhật |
日本文学 | NHẬT BẢN VĂN HỌC | Nền văn học Nhật Bản |
日本三景 | NHẬT BẢN TAM CẢNH | ba thắng cảnh nổi tiếng của Nhật Bản |
手本になる | THỦ BẢN | làm kiểu |
金本位制 | KIM BẢN VỊ CHẾ | bản vị vàng bạc |
豆本 | ĐẬU BẢN | sách có kích thước rất nhỏ |
見本どおり | KIẾN BẢN | gần bằng nhau |
根本 | CĂN BẢN | căn bản;cơ bản |
日本風 | NHẬT BẢN PHONG | phong cách Nhật |
日本薬局方 | NHẬT BẢN DƯỢC CỤC,CUỘC PHƯƠNG | Từ điển dược Nhật Bản |
日本政策投資銀行 | NHẬT BẢN CHÍNH,CHÁNH SÁCH ĐẦU TƯ NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng phát triển Nhật Bản |
日本一 | NHẬT BẢN NHẤT | Số một Nhật Bản; nhất ở Nhật Bản |
手本となる | THỦ BẢN | làm mẫu |
写本 | TẢ BẢN | bản viết |
資本項目〔収支バランス) | TƯ BẢN HẠNG MỤC THU,THÂU CHI | hạng mục tư bản (cán cân thanh toán) |
謄本 | ĐẰNG BẢN | mẫu; bản |
見本とする | KIẾN BẢN | làm mẫu |
淫本 | DÂM BẢN | dâm đãng |
根本 | CĂN BẢN | căn bản |
日本領 | NHẬT BẢN LÃNH,LĨNH | Lãnh thổ Nhật Bản |
日本茶 | NHẬT BẢN TRÀ | chè Nhật Bản;Trà của Nhật (trà xanh) |
日本放送協会 | NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI | Đài truyền hình trung ương Nhật Bản |
日本・中国友好協会 | NHẬT BẢN TRUNG QUỐC HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI | hội Nhật Trung hữu nghị |
手本 | THỦ BẢN | chữ; tranh mẫu; mẫu;khuôn mẫu;mẫu;mẫu mực;tấm gương; điển hình |
資本階級 | TƯ BẢN GIAI CẤP | giai cấp tư bản |
読本 | ĐỘC BẢN | sách tập đọc |
見本 | KIẾN BẢN | kiểu mẫu;mẫu mực;mẫu; vật mẫu |
日本陸上自衛隊 | NHẬT BẢN LỤC THƯỢNG TỰ VỆ ĐỘI | Lục quân Nhật Bản; quân đội Nhật Bản |
日本航空 | NHẬT BẢN HÀNG KHÔNG,KHỐNG | Hãng hàng không Nhật Bản |
日本式 | NHẬT BẢN THỨC | Kiểu Nhật |
日本・ベトナム貿易会 | NHẬT BẢN MẬU DỊ,DỊCH HỘI | hội mậu dịch Việt Nhật |
張本人 | TRƯƠNG BẢN NHÂN | đầu sỏ; tác giả (của một âm mưu) |
唐本 | ĐƯỜNG BẢN | sách từ thời nhà Đường |
資本輸出 | TƯ BẢN THÂU XUẤT | xuất khẩu tư bản |
日本間 | NHẬT BẢN GIAN | Phòng kiểu Nhật (thường có chiếu Tatami) |
日本舞踊 | NHẬT BẢN VŨ DŨNG | Múa truyền thống Nhật Bản |
日本平 | NHẬT BẢN BÌNH | Đồng bằng Nhật Bản |
日本・ベトナム貿易 | NHẬT BẢN MẬU DỊ,DỊCH | mây |
帳本人 | TRƯƠNG,TRƯỚNG BẢN NHÂN | Đầu sỏ; tên cầm đầu |
資本論 | TƯ BẢN LUẬN | tư bản luận |
複本位制 | PHỨC BẢN VỊ CHẾ | bản vị kép;Chế độ hai bản vị tiền tệ |
正本送り状 | CHÍNH BẢN TỐNG TRẠNG | hóa đơn chính thức;hóa đơn gốc |
日本銀行 | NHẬT BẢN NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Nhật Bản |
日本脳炎 | NHẬT BẢN NÃO VIÊM | Bệnh viêm não Nhật Bản |
日本学者 | NHẬT BẢN HỌC GIẢ | học giả người Nhật |
日本・ベトナム対外貿易 | NHẬT BẢN ĐỐI NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH | mậu dịch Việt Nhật |
台本作者 | ĐÀI BẢN TÁC GIẢ | biên kịch |
資本経済 | TƯ BẢN KINH TẾ | kinh tế tư bản |
訳本 | DỊCH BẢN | dịch bản |
製本 | CHẾ BẢN | chính bản |
正本船荷証券 | CHÍNH BẢN THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN | bản chính vận đơn |
日本酒 | NHẬT BẢN TỬU | rượu Nhật |
日本紙 | NHẬT BẢN CHỈ | giấy Nhật |
日本史 | NHẬT BẢN SỬ | lịch sử Nhật Bản |
日本・ベトナム友好協会 | NHẬT BẢN HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI | hội Nhật Việt hữu nghị |
台本 | ĐÀI BẢN | kịch bản |
人本主義 | NHÂN BẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA | nhân bản chủ nghĩa |
資本社会 | TƯ BẢN XÃ HỘI | xã hội tư bản |
見本通りの品質 | KIẾN BẢN THÔNG PHẨM CHẤT | phẩm chất như mẫu |
藤本 | ĐẰNG BẢN | dây leo |
正本保険証券 | CHÍNH BẢN BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm gốc |
日本農林規格 | NHẬT BẢN NÔNG LÂM QUY CÁCH | Tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật Bản |
日本画 | NHẬT BẢN HỌA | tranh Nhật |
日本労働組合総評議会 | NHẬT BẢN LAO ĐỘNG TỔ HỢP TỔNG BÌNH NGHỊ HỘI | Tổng liên đoàn Lao Động Nhật Bản |
日本 | NHẬT BẢN | Nhật Bản |
古本 | CỔ BẢN | sách cũ; sách cổ; sách đã qua sử dụng |
資本市場 | TƯ BẢN THỊ TRƯỜNG | thị trường chứng khoán |
見本近似品質 | KIẾN BẢN CẬN TỰ PHẨM CHẤT | phẩm chất gần như mẫu |
脚本 | CƯỚC BẢN | kịch bản |
正本インボイス | CHÍNH BẢN | hóa đơn chính thức;hóa đơn gốc |
日本車 | NHẬT BẢN XA | Ô tô của Nhật |
日本猿 | NHẬT BẢN VIÊN | Loài khỉ Nhật Bản |
日本列島 | NHẬT BẢN LIỆT ĐẢO | Quần đảo Nhật Bản |
日本 | NHẬT BẢN | Nhật Bản |
二本棒 | NHỊ BẢN BỔNG | Anh ngốc; xỏ mũi người chồng; người hay than vãn |
資本家 | TƯ BẢN GIA | nhà tư bản |
見本注文書 | KIẾN BẢN CHÚ VĂN THƯ | đơn đặt mẫu hàng |
総本部 | TỔNG BẢN BỘ | tổng bộ |
正本 | CHÍNH BẢN | bản chánh;bản chính |
日本語.ベトナム語辞典 | NHẬT BẢN NGỮ NGỮ TỪ ĐIỂN | nhật việt từ điển |
日本海 | NHẬT BẢN HẢI | biển Nhật Bản |
日本刀 | NHẬT BẢN ĐAO | kiếm Nhật |
大本 | ĐẠI BẢN | nền tảng; nền móng; cơ bản; mấu chốt; chính; chính yếu |
原本 | NGUYÊN BẢN | nguyên bản |
資本制度 | TƯ BẢN CHẾ ĐỘ | chế độ tư bản |
見本注文 | KIẾN BẢN CHÚ VĂN | đơn hàng (đặt) thử |
絵本 | HỘI BẢN | sách tranh; truyện tranh |
正本 | CHÍNH BẢN | bản chánh;bản chính |
日本語訳 | NHẬT BẢN NGỮ DỊCH | Bản dịch tiếng Nhật |
日本標準時 | NHẬT BẢN TIÊU CHUẨN THỜI | Giờ chuẩn của Nhật Bản |
日本側 | NHẬT BẢN TRẮC | phía Nhật |