Hán tự: Chữ BIỂU 表

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
面を焼く BIỂU DIỆN THIÊU cháy sém
決権 BIỂU QUYẾT QUYỀN quyền biểu quyết;quyền bỏ phiếu
BIỂU DIỆN bề mặt; bề ngoài;diện;mặt;mặt trên
BIỂU QUYẾT biểu quyết
通り BIỂU THÔNG phố lớn; phố chính
BIỂU TRÁT bảng gắn tên;bảng tên gắn trước nhà;biển tên (ở ngoài cửa)
記する BIỂU KÝ biểu thị bằng chữ;đề bên ngoài; thể hiển
BIỂU KÍNH Sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự tôn kính
BIỂU KÝ sự ghi lên; sự đề bên ngoài;sự thông báo; sự bố cáo; sự hiển thị
BIỂU TÌNH diện mạo; tình hình; cảnh tượng; vẻ bề ngoài;sự biểu lộ tình cảm
BIỂU LÝ hai mặt; bên trong và bên ngoài;ngoại hình và tâm địa
忠碑 BIỂU TRUNG BI bia kỷ niệm chiến tranh
BIỂU CHỈ bì; nhãn; giấy bọc ngoài;bìa
忠塔 BIỂU TRUNG THÁP Tượng đài kỷ niệm chiến tranh
示灯 BIỂU THỊ ĐĂNG đèn báo hiệu; đèn tín hiệu
彰状 BIỂU CHƯƠNG TRẠNG giấy biểu dương; giấy tuyên dương; huân chương
示板 BIỂU THỊ BẢN,BẢNG bảng thông báo; bảng chỉ dẫn
BIỂU CHƯƠNG biểu chương;sự biểu dương
示価格 BIỂU THỊ GIÁ CÁCH giá hiện hành
層構造 BIỂU TẦNG,TẰNG CẤU TẠO,THÁO cấu trúc bề ngoài
示する BIỂU THỊ phô trương;vạch ra
わす BIỂU biểu thị; biểu hiện; lộ rõ; diễn tả; thể hiện
BIỂU ĐỀ tiêu đề
BIỂU BỈ biểu bì; da
れる BIỂU biểu hiện;được phát hiện ra; bộc lộ ra;lộ ra; xuất hiện
音字母 BIỂU ÂM TỰ MẪU Bảng chữ cái ngữ âm
現欠陥 BIỂU HIỆN KHIẾM HẦM khuyết tật dễ thấy
BIỂU biểu thị; biểu hiện; lộ rõ;xuất hiện
BIỂU ÂM Ngữ âm
現する BIỂU HIỆN phản ảnh
BIỂU biểu; bảng; bảng biểu;phiếu
面積 BIỂU DIỆN TÍCH diện tích bề mặt
現する BIỂU HIỆN biểu hiện; diễn tả; thể hiện; miêu tả
BIỂU bề phải;cái biểu hiện bên ngoài;cửa trước; cửa chính; phòng khách phía trước; bảng; biểu đồ;ngoài; phía ngoài; ngoài nhà;vỏ; bên ngoài; mặt ngoài
面張力 BIỂU DIỆN TRƯƠNG LỰC sức căng bề mặt
BIỂU HIỆN biểu hiện;sự biểu hiện; sự diễn tả; sự thể hiện;từ ngữ
を迎える ĐẠI BIỂU NGHINH tiếp đại biểu
する ĐẠI BIỂU đại diện
ĐẠI BIỂU cán sự;đại biểu; sự đại diện;thay mặt
PHÁT BIỂU GIẢ Người phát ngôn; người phát biểu
する PHÁT BIỂU phát biểu
NIÊN BIỂU niên biểu
価格 CÔNG BIỂU GIÁ CÁCH giá công bố
PHÁT BIỂU công bố;sự phát biểu; sự công bố; thông báo
する CÔNG BIỂU công bố; tuyên bố
ĐIỆP BIỂU mặt chiếu
CÔNG BIỂU sự công bố; sự tuyên bố (luật…); công bố
LÝ BIỂU hai mang; hai mặt;mặt trái; mặt sau
を出す TỪ BIỂU XUẤT cáo hưu
ĐỒ BIỂU biểu đồ; bản đồ;đồ hình;đồ thị
TỪ BIỂU đơn từ chức
ĐẠI BIỂU GIẢ người đại diện
ĐẠI BIỂU ĐÍCH có tính chất làm mẫu;mang tính đại diện;mẫu mực
ĐẠI BIỂU ĐOÀN đoàn đại biểu;phái đoàn
損益 TỔN ÍCH BIỂU bảng lỗ lãi
統計 THỐNG KẾ BIỂU bảng thống kê
提案 ĐỀ ÁN BIỂU bảng đề nghị
成績 THÀNH TÍCH BIỂU bảng thành tích
包装 BAO TRANG BIỂU phiếu đóng gói
記録 KÝ LỤC BIỂU biên bản
座席 TỌA TỊCH BIỂU sơ đồ chỗ ngồi
公開 CÔNG KHAI BIỂU bảng công khai
言いわす NGÔN BIỂU diễn đạt; bày tỏ; thể hiện; phát biểu ý kiến; diễn tả; nói thành lời; biểu đạt; trình bày
一覧 NHẤT LÃM BIỂU bảng kê;danh sách; bảng
言い NGÔN BIỂU diễn đạt; bày tỏ; thể hiện; phát biểu ý kiến; diễn tả; nói ra thành lời; biểu đạt; diễn tả; trình bày
定価値段 ĐỊNH GIÁ BIỂU TRỊ ĐOẠN giá hiện hành
定価 ĐỊNH GIÁ BIỂU bảng giá
献立 HIẾN LẬP BIỂU thực đơn
通知 THÔNG TRI BIỂU bảng thông báo
入札 NHẬP TRÁT BIỂU bảng đấu giá
潮汐 TRIỀU,TRÀO TỊCH BIỂU bảng lịch thủy triều
値段 TRỊ ĐOẠN BIỂU bảng giá
決算 QUYẾT TOÁN BIỂU bảng quyết toán
保険価格 BẢO HIỂM BIỂU GIÁ CÁCH giá trị bảo hiểm thỏa thuận
価格 GIÁ CÁCH BIỂU đơn giá
検数 KIỂM SỐ BIỂU phiếu kiểm kiện
品質 PHẨM CHẤT BIỂU THỊ bảng ghi rõ phẩm chất đồ đạc
時間 THỜI GIAN BIỂU thời gian biểu
品目 PHẨM MỤC BIỂU danh mục
時刻 THỜI KHẮC BIỂU bảng hiệu hướng dẫn;thời khóa biểu
貿易代 MẬU DỊ,DỊCH ĐẠI BIỂU HỘI cơ quan đại diên thương mại
合格発 HỢP CÁCH PHÁT BIỂU báo cáo thi đậu
貿易代 MẬU DỊ,DỊCH ĐẠI BIỂU đại diện thương mại
簿駅代機関 BỘ DỊCH ĐẠI BIỂU CƠ,KY QUAN cơ quan đai diện thương mại
証拠を示する CHỨNG CỨ BIỂU THỊ chứng tỏ
意志を示する Ý CHI BIỂU THỊ tỏ lòng
効果を HIỆU QUẢ BIỂU có tác dụng trong …; có tác dụng
人民代会議 NHÂN DÂN ĐẠI BIỂU HỘI NGHỊ hội đồng nhân dân
人民代 NHÂN DÂN ĐẠI BIỂU dân biểu
複数税 PHỨC SỐ THUẾ BIỂU biểu thuế kép
公式発 CÔNG THỨC PHÁT BIỂU Thông cáo chính thức; sự công bố chính thức; công bố chính thức
特色を ĐẶC SẮC BIỂU đặc trưng
国内代 QUỐC NỘI ĐẠI BIỂU dân biến
欠点を示する KHIẾM ĐIỂM BIỂU THỊ bêu diếu
商業代 THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI BIỂU đại diện thương mại
輸入税 THÂU NHẬP THUẾ BIỂU biểu thuế nhập khẩu
貸借対照 THẢI TÁ ĐỐI CHIẾU BIỂU bản tổng kết tài sản;Bảng quyết toán
発車時刻 PHÁT XA THỜI KHẮC BIỂU bảng giờ tàu chạy
鉄道運賃 THIẾT ĐẠO VẬN NHẪM BIỂU biểu cước đường sắt;điều kiện phẩm chất khi bốc
在庫品目 TẠI KHỐ PHẨM MỤC BIỂU danh mục hàng tồn kho

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều