Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
杯 | BÔI | cốc; chén |
W杯 | BÔI | cúp bóng đá thế giới |
銀杯 | NGÂN BÔI | cúp bạc |
賞杯 | THƯỞNG BÔI | cúp thưởng;huy chương |
祝杯 | CHÚC BÔI | chúc rượu |
天杯 | THIÊN BÔI | cúp thưởng của Thiên hoàng |
乾杯する | CAN,CÀN,KIỀN BÔI | cạn chén; nâng cốc;chạm cốc |
乾杯 | CAN,CÀN,KIỀN BÔI | cạn cốc;sự cạn chén; cạn chén; trăm phần trăm (uống rượu); nâng cốc |
一杯 | NHẤT BÔI | đầy;đầy; no; no nê;một cốc |
腹一杯 | PHÚC,PHỤC NHẤT BÔI | hết tình; dốc hết ruột gan;no căng bụng;sự no căng bụng;tất cả mọi ý nghĩ; tất cả ruột gan |
精一杯 | TINH NHẤT BÔI | với tất cả sức mạnh; với tất cả tinh lực; tất cả sức mạnh |
手一杯 | THỦ NHẤT BÔI | đầy tay (nhiều thứ) |
天皇杯 | THIÊN HOÀNG BÔI | cúp thưởng của Thiên hoàng |
力一杯 | LỰC NHẤT BÔI | toàn sức lực; toàn lực |
ちょっと一杯 | NHẤT BÔI | nào chúng ta cùng uống nhanh một cốc đi |