Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
棒暗記 | BỔNG ÁM KÝ | kiểu học thuộc lòng lung tung |
棒を引き抜く | BỔNG DẪN BẠT | nhổ sào |
棒でなぐる | BỔNG | đánh đòn |
棒 | BỔNG | gậy;gậy chỉ huy |
棒高跳び | BỔNG CAO KHIÊU | nhảy xào |
棒立ち | BỔNG LẬP | sự lồng lên; sự chồm lên (ngựa..) |
棍棒 | CÔN BỔNG | Cái gậy; dùi cui |
心棒 | TÂM BỔNG | trục xe càng xe |
鉄棒 | THIẾT BỔNG | gậy sắt; xà beng; cái nạy nắp thùng;xà (trong môn thể dục) |
延棒 | DIÊN BỔNG | thanh (kim loại) |
綿棒 | MIÊN BỔNG | cây tăm bịt gòn |
相棒 | TƯƠNG,TƯỚNG BỔNG | bên cùng cộng tác; bạn thân; kẻ tòng phạm; kẻ đồng loã; đối tác; đồng bọn |
乳棒 | NHŨ BỔNG | Cái chày |
泥棒と強盗 | NÊ BỔNG CƯỜNG ĐẠO | trộm cướp |
泥棒する | NÊ BỔNG | ăn cắp; ăn trộm |
泥棒 | NÊ BỔNG | kẻ trộm; kẻ cắp |
電解棒 | ĐIỆN GIẢI BỔNG | mỏ hàn |
長い棒 | TRƯỜNG,TRƯỢNG BỔNG | hèo |
延べ棒 | DIÊN BỔNG | thanh (kim loại) |
二本棒 | NHỊ BẢN BỔNG | Anh ngốc; xỏ mũi người chồng; người hay than vãn |
燃料棒 | NHIÊN LIỆU BỔNG | thanh nhiên liệu |
溶接棒 | DUNG,DONG TIẾP BỔNG | que hàn |
お先棒 | TIÊN BỔNG | con người hào hiệp; người rộng lượng; người hào phóng; người phóng khoáng |
ぶっきら棒 | BỔNG | cụt lủn; cộc; ngắn ngủn;sự cụt lủn; sự ngắn ngủn |