Hán tự : Chữ CHẨM, CHẤM 枕

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
CHẨM,CHẤM TỊCH giường
カバー CHẨM,CHẤM khăn gối
CHẨM,CHẤM cái gối;gối;gối đầu
CHẨM,CHẤM ĐẦU Cạnh giường; vai giường
TÂN CHẨM,CHẤM Việc nam nữ, sau khi kết hôn lần đầu ngủ với nhau
THỦ CHẨM,CHẤM sự gối đầu tay
OẢN CHẨM,CHẤM sự gối đầu tay; gối tay
BA CHẨM,CHẤM ngủ trong khi đi biển
THỦY CHẨM,CHẤM bọc cao su đựng nước để gội đầu
布団と BỐ ĐOÀN CHẨM,CHẤM chăn gối

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều