Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
機能学習 | CƠ,KY NĂNG HỌC TẬP | học nghề |
機械 | CƠ,KY GIỚI | bộ máy;cơ khí; máy móc; cơ giới;guồng máy;máy |
機会を修理する | CƠ,KY HỘI TU LÝ | chữa máy |
機能失率 | CƠ,KY NĂNG THẤT XUẤT | Tỷ lệ mất khả năng lao động |
機材 | CƠ,KY TÀI | phụ tùng máy; máy móc; thiết bị |
機会 | CƠ,KY HỘI | cơ hội; dịp |
機能 | CƠ,KY NĂNG | cơ năng; tác dụng; chức năng; tính năng |
機智 | CƠ,KY TRÍ | sự cơ trí; sự tài trí; sự thông minh; cơ trí; tài trí; thông minh |
機 | CƠ,KY | máy dệt |
機織り虫 | CƠ,KY CHỨC TRÙNG | Con châu chấu; châu chấu |
機敏 | CƠ,KY MẪN | nhanh nhẹn; mẫn tiệp; lanh lợi; nhanh nhậy;sự nhanh nhẹn; sự mẫn tiệp; sự lanh lợi; sự nhanh nhậy |
機構 | CƠ,KY CẤU | cơ cấu; cấu tạo; tổ chức;cơ cấu; tổ chức; cơ quan |
機密書類 | CƠ,KY MẶT THƯ LOẠI | văn kiện cơ mật; tài liệu cơ mật; tài liệu mật; giấy tờ mật |
機械装置 | CƠ,KY GIỚI TRANG TRỊ | lắp máy |
機密 | CƠ,KY MẶT | cơ mật |
機械油 | CƠ,KY GIỚI DU | dầu máy |
機嫌 | CƠ,KY HIỀM | sắc mặt; tâm trạng; tính khí; tâm tình; tính tình;sức khỏe |
機械文明 | CƠ,KY GIỚI VĂN MINH | cách mạng kỹ thuật |
機器化 | CƠ,KY KHÍ HÓA | cơ khí hoá |
機械工 | CƠ,KY GIỚI CÔNG | thợ cơ khí;thợ máy |
機器 | CƠ,KY KHÍ | cơ khí |
機関銃 | CƠ,KY QUAN SÚNG | súng máy; súng liên thanh |
機械学 | CƠ,KY GIỚI HỌC | cơ học |
機動隊 | CƠ,KY ĐỘNG ĐỘI | đội cảnh sát cơ động; đội cơ động |
機関車 | CƠ,KY QUAN XA | đầu máy; động cơ |
機械化 | CƠ,KY GIỚI HÓA | cơ giới hoá;cơ giới hóa;cơ khí hoá |
機動部隊 | CƠ,KY ĐỘNG BỘ ĐỘI | bộ đội cơ động |
機関誌 | CƠ,KY QUAN CHÍ | thông cáo; thông báo |
機械を装置する | CƠ,KY GIỚI TRANG TRỊ | ráp máy |
機動する | CƠ,KY ĐỘNG | điều động |
機関 | CƠ,KY QUAN | cơ quan |
機械を行使する | CƠ,KY GIỚI HÀNH,HÀNG SỬ,SỨ | sẵn dịp |
機内持ち込み荷物 | CƠ,KY NỘI TRÌ VÀO HÀ VẬT | hành lý xách tay |
機長 | CƠ,KY TRƯỜNG,TRƯỢNG | phi công; cơ trưởng |
機械を組立てる | CƠ,KY GIỚI TỔ LẬP | ráp máy |
機体 | CƠ,KY THỂ | thân máy bay |
機銃 | CƠ,KY SÚNG | súng máy |
機械を動かす | CƠ,KY GIỚI ĐỘNG | mở máy |
機会を待つ | CƠ,KY HỘI ĐÃI | đợi thời |
機軸 | CƠ,KY TRỤC | trục; trục máy |
機械を利用する | CƠ,KY GIỚI LỢI DỤNG | thừa cơ |
機会を失う | CƠ,KY HỘI THẤT | thất cơ |
織機 | CHỨC CƠ,KY | máy dệt |
敵機 | ĐỊCH CƠ,KY | máy bay địch |
ご機嫌麗しい | CƠ,KY HIỀM LỆ | tâm trạng vui vẻ |
転機 | CHUYỂN CƠ,KY | điểm hoán chuyển ; bước ngoặt |
ご機嫌斜めだ | CƠ,KY HIỀM TÀ | tâm trạng bực tức; cảm giác giận dữ |
動機がない | ĐỘNG CƠ,KY | vô cớ |
ご機嫌 | CƠ,KY HIỀM | sức khỏe;vui vẻ; dễ chịu; sảng khoái |
好機 | HIẾU,HẢO CƠ,KY | Cơ hội tốt; thời cơ tốt; dịp tốt;vận mạng |
動機 | ĐỘNG CƠ,KY | căn duyên;cớ;động cơ (hành động); nguyên nhân; lý do |
契機 | KHẾ,KHIẾT CƠ,KY | thời cơ; cơ hội; động cơ; thời điểm chín muồi |
不機嫌 | BẤT CƠ,KY HIỀM | không phấn khởi; không vui; dỗi hờn; hờn dỗi;sự không phấn khởi; sự không vui; sự dỗi hờn; sự hờn dỗi |
重機関銃 | TRỌNG,TRÙNG CƠ,KY QUAN SÚNG | đại liên;súng đại liên |
天機 | THIÊN CƠ,KY | thiên cơ; ý Trời |
有機物 | HỮU CƠ,KY VẬT | chất hữu cơ;vật hữu cơ |
有機化学 | HỮU CƠ,KY HÓA HỌC | hóa học hữu cơ |
有機 | HỮU CƠ,KY | hữu cơ |
投機 | ĐẦU CƠ,KY | sự đầu cơ |
電機子 | ĐIỆN CƠ,KY TỬ,TÝ | phần ứng (điện) |
農機具 | NÔNG CƠ,KY CỤ | Máy móc và thiết bị nông nghiệp |
熱機関 | NHIỆT CƠ,KY QUAN | động cơ nhiệt |
時機尚早 | THỜI CƠ,KY THƯỢNG TẢO | hãy còn sớm |
手機 | THỦ CƠ,KY | khung cửi |
電機 | ĐIỆN CƠ,KY | điện cơ |
無機科学 | VÔ,MÔ CƠ,KY KHOA HỌC | hóa học vô cơ |
時機 | THỜI CƠ,KY | dịp; thời cơ |
無機物 | VÔ,MÔ CƠ,KY VẬT | chất vô cơ;vật vô cơ |
愛機 | ÁI CƠ,KY | cái máy được ưa thích |
軽機関銃 | KHINH CƠ,KY QUAN SÚNG | súng tiểu liên |
待機する | ĐÃI CƠ,KY | báo động; báo nguy;chờ đợi thời cơ; chờ đợi yêu cầu hay mệnh lệnh;làm người hoặc vật sẵn sàng để thay thế hoặc sẵn sàng để dùng trong trường hợp khẩn cấp |
危機 | NGUY CƠ,KY | khủng hoảng;nguy cơ |
待機 | ĐÃI CƠ,KY | người hoặc vật sẵn sàng để thay thế hoặc sẵn sàng để dùng trong trường hợp khẩn cấp;sự báo động; sự báo nguy; lệnh báo động; lệnh báo nguy;sự chờ đợi thời cơ; sự chờ đợi yêu cầu hay mệnh lệnh |
飛行機 | PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY | máy bay;phi cơ;tàu bay |
電信機 | ĐIỆN TÍN CƠ,KY | điện đài;máy điện tín |
転轍機 | CHUYỂN TRIỆT CƠ,KY | chỗ bẻ lái; chỗ bẻ ghi |
複写機 | PHỨC TẢ CƠ,KY | máy photocopy |
洗濯機 | TẨY TRẠC CƠ,KY | máy rửa |
平面機何学 | BÌNH DIỆN CƠ,KY HÀ HỌC | hình học phẳng |
医療機械 | I,Y LIỆU CƠ,KY GIỚI | máy y khoa |
電話機 | ĐIỆN THOẠI CƠ,KY | máy điện thoại |
雇用機会均等委員会 | CỐ DỤNG CƠ,KY HỘI QUÂN ĐĂNG ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Cơ hội Việc làm Bình đẳng |
製粉機 | CHẾ PHẤN CƠ,KY | máy nghiền |
登録機関 | ĐĂNG LỤC CƠ,KY QUAN | cơ quan đăng ký |
洗濯機 | TẨY TRẠC CƠ,KY | máy giặt |
教育機関 | GIÁO DỤC CƠ,KY QUAN | học đường |
常駐機関 | THƯỜNG TRÚ CƠ,KY QUAN | Cơ sở thường trú |
交換機能 | GIAO HOÁN CƠ,KY NĂNG | chức năng giao hoán |
電算機 | ĐIỆN TOÁN CƠ,KY | Máy tính điện tử |
金融機関 | KIM DUNG CƠ,KY QUAN | cơ quan tài chính; tổ chức tín dụng |
起重機 | KHỞI TRỌNG,TRÙNG CƠ,KY | cần cẩu;cần trục;máy bay chở hàng;máy trục |
製材機 | CHẾ TÀI CƠ,KY | máy làm hộp |
発電機 | PHÁT ĐIỆN CƠ,KY | máy phát;máy phát điện |
汎用機 | PHIẾM DỤNG CƠ,KY | Máy đa dụng |
撮影機 | TOÁT ẢNH CƠ,KY | máy chụp hình; máy chiếu hình |
工作機械 | CÔNG TÁC CƠ,KY GIỚI | máy công cụ |
乾燥機 | CAN,CÀN,KIỀN TÁO CƠ,KY | máy làm khô; máy sấy khô; máy sấy |
金属機械部 | KIM THUỘC CƠ,KY GIỚI BỘ | bộ cơ khí và luyện kim |
販売機会 | PHIẾN MẠI CƠ,KY HỘI | Cơ hội bán hàng |
発動機 | PHÁT ĐỘNG CƠ,KY | Động cơ;máy nổ;máy phát lực;mô tơ |