Hãy rê chuột lên chữ Hán để có thể xem được cách đọc nhé
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
九月 | CỬU NGUYỆT | tháng chín |
九日 | CỬU NHẬT | mồng 9; ngày 9; ngày mồng 9; 9 ngày |
九州 | CỬU CHÂU | Kyushyu; đảo Kyushyu của Nhật Bản |
九十 | CỬU THẬP | chín mươi |
九つ | CỬU | 9 cái; 9 chiếc |
九 | CỬU | số 9; chín (số) |
九 | CỬU | chín |
抗米九国闘争 | KHÁNG MỄ CỬU QUỐC ĐẤU TRANH | Kháng chiến chống Mỹ cứu nước |