âm Hán | ĐÁN- Số nét: 05 – Bộ: NHẬT 日 | |
---|---|---|
âm ON | タン, ダン | |
âm KUN | 旦らか | あきらか |
旦 | あきら | |
旦 | ただし | |
旦 | あさ | |
旦 | あした |
Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
旦那 | ĐÁN NA,NẢ | ông chủ; ông chồng; ông xã |
元旦 | NGUYÊN ĐÁN | ngày mùng một Tết; sáng mùng một Tết;nguyên đán;tết Nguyên Đán |
一旦 | NHẤT ĐÁN | một khi;tạm; một chút |
陰暦の元旦 | ÂM LỊCH NGUYÊN ĐÁN | tết Âm lịch |
西暦の元旦 | TÂY LỊCH NGUYÊN ĐÁN | tết Dương lịch;tết Tây |