Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
揺れる | DAO | bập bồng;bồng bềnh;chệnh choạng;đảo;giao động;lạng chạng;lay động;lung lay;ngất ngưởng;nhấp nhô;nhún;rung; lắc; đu đưa; lúc lắc;ve vẫy |
揺るぐ | DAO | dao động; nao núng |
揺るがす | DAO | rung; lắc; đu đưa; lúc lắc |
揺る | DAO | rung; lắc; đu đưa; lúc lắc |
揺り返し | DAO PHẢN | dư chấn |
揺り起こす | DAO KHỞI | lay dậy |
揺り篭 | DAO xxx | nôi |
揺り椅子 | DAO Y,Ỷ TỬ,TÝ | xích đu |
揺り動かす | DAO ĐỘNG | lắc lư |
揺りかご | DAO | cái nôi |
揺らめく | DAO | run run |
揺らぐ | DAO | dao động; nao núng; không vững;lập loè; lung linh; bập bùng;rung; lắc; đu đưa; lúc lắc |
揺する | DAO | rung; lắc; đu đưa; lúc lắc |
揺すり起こす | DAO KHỞI | lay dậy |
揺すぶる | DAO | rung chuyển;rung; lắc; đu đưa; lúc lắc |
揺れ動く | DAO ĐỘNG | rung rinh |
揺さぶる | DAO | rung; lắc; đu đưa; lúc lắc |
動揺する | ĐỘNG DAO | đưa;dùng dằng;khắc khoải;lay;lay chuyển;lung lạc;rung;xao động;xao xuyến |
動揺する | ĐỘNG DAO | dao động (tinh thần) |
動揺 | ĐỘNG DAO | dao động;dao động (tinh thần);đồng dao |
木を揺れる | MỘC DAO | rung cây |
心の動揺 | TÂM ĐỘNG DAO | cơn bão táp trong lòng |
左右に揺れる | TẢ HỮU DAO | lảo đảo |
ブランコが揺れ動く | DAO ĐỘNG | đánh đu |