Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
桃花 | ĐÀO HOA | sự trổ hoa đào |
桃色 | ĐÀO SẮC | màu hoa đào |
桃源郷 | ĐÀO NGUYÊN HƯƠNG | thiên đường; chốn đào nguyên |
桃源境 | ĐÀO NGUYÊN CẢNH | cảnh đào nguyên |
桃源 | ĐÀO NGUYÊN | đào nguyên |
桃山時代 | ĐÀO SƠN THỜI ĐẠI | Thời đại Momoyama |
桃の花 | ĐÀO HOA | hoa đào |
桃の節句 | ĐÀO TIẾT CÚ | ngày lễ các bé gái |
桃 | ĐÀO | đào;quả đào; hoa đào |
桜桃 | ANH ĐÀO | quả anh đào |
桜桃 | ANH ĐÀO | quả anh đào |
扁桃腺炎 | BIỂN,THIÊN ĐÀO TUYẾN VIÊM | bệnh viêm hạch cuống họng |
扁桃腺 | BIỂN,THIÊN ĐÀO TUYẾN | viêm họng |
胡桃割り | HỒ ĐÀO CÁT | Chim bổ hạt |
胡桃 | HỒ ĐÀO | cây óc chó; cây hồ đào;quả óc chó; óc chó |
夾竹桃 | GIÁP TRÚC ĐÀO | Cây trúc đào; trúc đào |