Hán tự : Chữ DỊ, DỊCH 易

Hán DỊ,DỊCH- Số nét: 08 – Bộ: NHẬT 日
ON エキ, イ
KUN 易しい やさしい
易い やすい

Cách học hán tự hiệu quả NHẤT

https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua

Danh sách Hán tự dễ học NHẤT

https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu

Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype

https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
DỊ,DỊCH GIẢ thầy bói
DỊ,DỊCH ĐOÀN,ĐOẠN Thuật bói toán; lời bói toán
しい DỊ,DỊCH dễ tánh;dễ tính;dễ; dễ dàng
DỊ,DỊCH dễ; dễ dàng
貿 MẬU DỊ,DỊCH CẢNG bến cảng thương mại;cảng buôn;thương cảng;thương khẩu
貿収支 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI cán cân buôn bán;thu chi ngoại thương; cán cân thu chi
UNG,DONG DỊ,DỊCH đơn giản; dễ dàng;sự đơn giản; sự dễ dàng; sự dung dị
貿決済協定 MẬU DỊ,DỊCH QUYẾT TẾ HIỆP ĐỊNH hiệp định mua bán và thanh toán
貿協約 MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ƯỚC hiệp ước thương mại
裁判所 GIẢN DỊ,DỊCH TÀI PHÁN SỞ tòa án sơ thẩm
AN,YÊN DỊ,DỊCH dễ dàng; đơn giản;sự dễ dàng; sự đơn giản
貿業者協会 MẬU DỊ,DỊCH NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu
貿協定 MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH hiệp định mua bán;hiệp định thương mại
GIẢN DỊ,DỊCH giản dị
貿条約 MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU ƯỚC hiệp ước thương mại
貿効率 MẬU DỊ,DỊCH HIỆU XUẤT hiệu quả thương mại
と便利 GIẢN DỊ,DỊCH TIỆN LỢI giản tiện
貿政策 MẬU DỊ,DỊCH CHÍNH,CHÁNH SÁCH chính sách buôn bán;chính sách ngoại thương
貿保護主義 MẬU DỊ,DỊCH BẢO HỘ CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa bảo vệ mậu dịch
GIẢN DỊ,DỊCH giản dị; đơn giản; đơn sơ; giản đơn; dễ dàng; di động; ngắn gọn; vắn tắt; rút gọn;sự giản dị; đơn giản
貿駅会社 MẬU DỊ,DỊCH DỊCH HỘI XÃ công ty ngoại thương
貿振興 MẬU DỊ,DỊCH CHẤN,CHÂN HƯNG xúc tiến ngoại thương;xúc tiến thương mại
貿価格 MẬU DỊ,DỊCH GIÁ CÁCH giá ngoại thương
GIAO DỊ,DỊCH thương mại; buôn bán
貿障壁 MẬU DỊ,DỊCH CHƯƠNG ĐÍCH hàng rào buôn bán
貿手形 MẬU DỊ,DỊCH THỦ HÌNH hối phiếu thương mại
貿会社 MẬU DỊ,DỊCH HỘI XÃ doanh nghiệp ngoại thương; công ty ngoại thương
貿銀行 MẬU DỊ,DỊCH NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng ngoại thương
貿戦争 MẬU DỊ,DỊCH CHIẾN TRANH chiến tranh buôn bán
貿 MẬU DỊ,DỊCH HỘI hội mậu dịch
貿金額 MẬU DỊ,DỊCH KIM NGẠCH kim ngạch ngoại thương
貿契約 MẬU DỊ,DỊCH KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng ngoại thương
貿仲裁委員会 MẬU DỊ,DỊCH TRỌNG TÀI ỦY VIÊN HỘI hội đồng trọng tài ngoại thương
貿連合 MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP thương đoàn
貿外収支 MẬU DỊ,DỊCH NGOẠI THU,THÂU CHI cán cân phi mậu dịch
貿代表会 MẬU DỊ,DỊCH ĐẠI BIỂU HỘI cơ quan đại diên thương mại
貿計画 MẬU DỊ,DỊCH KẾ HỌA kê hoạch ngoại thương
貿取引 MẬU DỊ,DỊCH THỦ DẪN giao dịch ngoại thương
貿代表 MẬU DỊ,DỊCH ĐẠI BIỂU đại diện thương mại
NẠN,NAN DỊ,DỊCH ĐỘ mức độ khó khăn
貿規則 MẬU DỊ,DỊCH QUY TẮC điều lệ (thể lệ) ngoại thương
貿収益性 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU ÍCH TÍNH,TÁNH doanh lợi ngoại thương
貿事務官 MẬU DỊ,DỊCH SỰ VỤ QUAN đại lý thương mại
NẠN,NAN DỊ,DỊCH sự khó khăn; cái khó khăn
貿融資 MẬU DỊ,DỊCH DUNG TƯ cấp vốn ngoại thương
貿収支の黒字 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI HẮC TỰ cán cân buôn bán dư thừa;cán cân thanh toán dư thừa;số dư cán cân buôn bán
貿の仕組 MẬU DỊ,DỊCH SĨ,SỸ TỔ cơ cấu buôn bán
BÌNH DỊ,DỊCH bình dị
貿 MẬU DỊ,DỊCH TỈNH bộ ngoại thương
貿収支の輸出残高 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI THÂU XUẤT TÀN CAO cán cân buôn bán dư thừa;số dư cán cân buôn bán
貿 MẬU DỊ,DỊCH giao dịch;mậu dịch;ngoại thương; sự buôn bán với nước ngoài;thương mại
貿 MẬU DỊ,DỊCH GIỚI giới thương mại
貿収支の赤字比率 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI XÍCH TỰ TỶ XUẤT mức thiếu hụt cán cân buôn bán
貿産業省 MẬU DỊ,DỊCH SẢN NGHIỆP TỈNH Sở Thương mại và Công nghiệp
貿収支の赤字 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI XÍCH TỰ cán cân buôn bán thiếu hụt;cán cân thanh toán thiếu hụt
UNG,DONG DỊ,DỊCH đơn giản; dễ dàng
大貿センター ĐẠI MẬU DỊ,DỊCH đô hội
超簡 SIÊU GIẢN DỊ,DỊCH rất đơn giản; rất dễ dàng
壊れ HOẠI DỊ,DỊCH mảnh khảnh
熱し NHIỆT DỊ,DỊCH Dễ bị kích động
滲みいインク SẤM DỊ,DỊCH mực thấm nhanh
密貿 MẶT MẬU DỊ,DỊCH buôn bán không hợp pháp;buôn lậu
有形貿 HỮU HÌNH MẬU DỊ,DỊCH xuất nhập khẩu hữu hình
商品貿条約 THƯƠNG PHẨM MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU ƯỚC hiệp ước thương mại và hàng hoá
不正貿 BẤT CHÍNH MẬU DỊ,DỊCH PHẨM hàng lậu
通貨貿 THÔNG HÓA MẬU DỊ,DỊCH buôn bán quá cảnh
商品貿協約 THƯƠNG PHẨM MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ƯỚC hiệp ước thương mại và hàng hoá
不正貿 BẤT CHÍNH MẬU DỊ,DỊCH buôn lậu
輸出貿 THÂU XUẤT MẬU DỊ,DỊCH buôn bán xuất khẩu
合法貿 HỢP PHÁP MẬU DỊ,DỊCH buôn bán hợp pháp
輸入貿 THÂU NHẬP MẬU DỊ,DỊCH buôn bán nhập khẩu
外国貿禁止 NGOẠI QUỐC MẬU DỊ,DỊCH CẤM CHỈ bế quan
外国貿 NGOẠI QUỐC MẬU DỊ,DỊCH ngoại thương
三角貿 TAM GIÁC MẬU DỊ,DỊCH buôn bán ba bên
日米貿 NHẬT MỄ MẬU DỊ,DỊCH thương mại Nhật Mỹ
地域貿 ĐỊA VỰC MẬU DỊ,DỊCH buôn bán liên khu vực
交換貿 GIAO HOÁN MẬU DỊ,DỊCH CHẾ Hệ thống buôn bán hàng đổi hàng
万代不 VẠN ĐẠI BẤT DỊ,DỊCH Tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn
互恵貿 HỖ HUỆ MẬU DỊ,DỊCH buôn bán hai chiều
中継貿 TRUNG KẾ MẬU DỊ,DỊCH buôn bán qua trung gian
政府貿 CHÍNH,CHÁNH PHỦ MẬU DỊ,DỊCH buôn bán của nhà nước
国際貿裁判所 QUỐC TẾ MẬU DỊ,DỊCH TÀI PHÁN SỞ Tòa án Thương mại Quốc tế
中継貿 TRUNG KẾ MẬU DỊ,DỊCH buôn bán quá cảnh;buôn bán qua trung gian
求償貿輸出品 CẦU THƯỜNG MẬU DỊ,DỊCH THÂU XUẤT PHẨM hàng xuất đổi hàng
国際貿促進委員会 QUỐC TẾ MẬU DỊ,DỊCH XÚC TIẾN,TẤN ỦY VIÊN HỘI ủy ban xúc tiến mậu dịch quốc tế
求償貿 CẦU THƯỜNG MẬU DỊ,DỊCH buôn bán hàng đổi hàng;hàng đổi hàng
国際貿 QUỐC TẾ MẬU DỊ,DỊCH buôn bán quốc tế
民間貿 DÂN GIAN MẬU DỊ,DỊCH buôn bán dân gian;buôn bán tư nhân
国連貿開発会議 QUỐC LIÊN MẬU DỊ,DỊCH KHAI PHÁT HỘI NGHỊ hội nghị Liên hiệp quốc về buôn bán và phát triển
陸送貿 LỤC TỐNG MẬU DỊ,DỊCH buôn bán đường bộ
対外貿 ĐỐI NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH mậu dịch đối ngoại
国境貿 QUỐC CẢNH MẬU DỊ,DỊCH buôn bán biên giới
陸上貿 LỤC THƯỢNG MẬU DỊ,DỊCH buôn bán đường bộ
自由貿地域 TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC khu vực mậu dịch Tự do
国営貿 QUỐC DOANH,DINH MẬU DỊ,DỊCH buôn bán của nhà nước
世界貿 THẾ GIỚI MẬU DỊ,DỊCH LƯỢNG khối lượng buôn bán thế giới
通過貿 THÔNG QUÁ MẬU DỊ,DỊCH sự buôn bán quá cảnh
自由貿 TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH buôn bán tự do;tự do thương mại
東西貿 ĐÔNG TÂY MẬU DỊ,DỊCH buôn bán đông tây
商業貿 THƯƠNG NGHIỆP MẬU DỊ,DỊCH buôn bán

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
国際貿 QUỐC TẾ MẬU DỊ,DỊCH buôn bán quốc tế
植民地貿 THỰC DÂN ĐỊA MẬU DỊ,DỊCH buôn bán thuộc địa
再輸出貿 TÁI THÂU XUẤT MẬU DỊ,DỊCH buôn bán tái xuất
再輸入貿 TÁI THÂU NHẬP MẬU DỊ,DỊCH buôn bán tái nhập
三国間貿 TAM QUỐC GIAN MẬU DỊ,DỊCH buôn bán ba bên
環境と貿に関する委員会 HOÀN CẢNH MẬU DỊ,DỊCH QUAN ỦY VIÊN HỘI ủy ban Thương mại và Môi trường
地域外貿 ĐỊA VỰC NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH buôn bán ngoài khu vực
地域内貿 ĐỊA VỰC NỘI MẬU DỊ,DỊCH buôn bán trong khu việc
手数料貿 THỦ SỐ LIỆU MẬU DỊ,DỊCH bán ăn hoa hồng
手数料貿 THỦ SỐ LIỆU MẬU DỊ,DỊCH buôn bán ăn hoa hồng
中継ぎ貿 TRUNG KẾ MẬU DỊ,DỊCH Buôn bán thông qua trung gian
中欧自由貿協定 TRUNG ÂU TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH Hiệp định Tự do Thương mại Trung ương Châu Âu
欧州自由貿連合 ÂU CHÂU TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP Hiệp hội Tự do Mậu dịch Châu Âu
通過加工貿 THÔNG QUÁ GIA CÔNG MẬU DỊ,DỊCH buôn bán gia công chuyển khẩu
不可視的貿残高 BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH TÀN CAO cán cân buôn bán vô hình
不可視的貿収支 BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI cán cân buôn bán vô hình
直接通過貿 TRỰC TIẾP THÔNG QUÁ MẬU DỊ,DỊCH buôn bán quá cảnh trực tiếp
バーター貿 MẬU DỊ,DỊCH buôn bán hàng đổi hàng
現場渡し(貿条件) HIỆN TRƯỜNG ĐỘ MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU KIỆN giao tại chỗ (điều kiện buôn bán)
ライセンス貿 MẬU DỊ,DỊCH buôn bán sáng chế
中継的加工貿 TRUNG KẾ ĐÍCH GIA CÔNG MẬU DỊ,DỊCH buôn bán gia công chuyển khẩu
経済緊密化自由貿協定 KINH TẾ KHẨN MẶT HÓA TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH Hiệp ước Quan hệ Kinh tế Chặt chẽ
日本・ベトナム貿 NHẬT BẢN MẬU DỊ,DỊCH HỘI hội mậu dịch Việt Nhật
日本・ベトナム貿 NHẬT BẢN MẬU DỊ,DỊCH mây
ヨーロッパ自由貿連合 TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP hiệp hội mậu dịch tự do châu âu
ASEAN自由貿地域 TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
日本・ベトナム対外貿 NHẬT BẢN ĐỐI NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH mậu dịch Việt Nhật
中国・ASEAN自由貿地域 TRUNG QUỐC TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc
ラテン・アメリカ自由貿連合 TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều