Hán tự : Chữ ĐỘ 渡

Hán ĐỘ- Số nét: 12 – Bộ: THỦY 水
ON
KUN 渡る わたる
渡る -わたる
渡す わたす
たり
わたな
わたら
わたり

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
ĐỘ THUYỀN phà
ĐỘ HÀNG việc đi du lịch xa bằng đường biển
ĐỘ HẢI sự vượt biển
ĐỘ DƯƠNG sự vượt qua đại dương
ĐỘ HÀ sự qua sông; sự vượt sông
来する ĐỘ LAI du nhập; nhập khẩu;thăm viếng
ĐỘ LAI sự du nhập; sự nhập khẩu;sự thăm viếng
世人 ĐỘ THẾ NHÂN Con bạc
ĐỘ băng qua;đi qua;độ
り鳥 ĐỘ ĐIỂU chim di trú
ĐỘ trao
し船 ĐỘ THUYỀN phà
し船 ĐỘ THUYỀN đò
し場を ĐỘ TRƯỜNG ĐỘ qua đò
船場 ĐỘ THUYỀN TRƯỜNG bến phà;bến tàu
し場 ĐỘ TRƯỜNG bến đò;bến phà
船場 ĐỘ THUYỀN TRƯỜNG nơi cập phà
契約 NHƯỢNG ĐỘ KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng chuyển nhượng
し書類引き換え DẪN ĐỘ THƯ LOẠI DẪN HOÁN chuộc chứng từ gửi hàng
可能証券 NHƯỢNG ĐỘ KHẢ NĂNG CHỨNG KHOÁN chứng khoán giao dịch;chứng khoán lưu thông
CƯƠNG ĐỘ sự đi trên dây
し時期 DẪN ĐỘ THỜI KỲ hạn giao
NHƯỢNG ĐỘ NHÂN người chuyển nhượng
し契約 TRỰC ĐỘ KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng giao ngay
し日 DẪN ĐỘ NHẬT ngày giao
不能証券 NHƯỢNG ĐỘ BẤT NĂNG CHỨNG KHOÁN chứng khoán không giao dịch;chứng khoán không lưu thông
し売買 TRỰC ĐỘ MẠI MÃI bán giao ngay
し提供 DẪN ĐỘ ĐỀ CUNG đề nghị giao
QUÁ ĐỘ KỲ giai đoạn quá độ; thời kỳ quá độ; thời kỳ chuyển tiếp; giai đoạn chuyển tiếp
不能手形 NHƯỢNG ĐỘ BẤT NĂNG THỦ HÌNH hối phiếu không giao dịch được;hối phiếu không lưu thông
し取引 TRỰC ĐỘ THỦ DẪN giao dịch giao ngay
し指図書 DẪN ĐỘ CHỈ ĐỒ THƯ giấy yêu cầu giao
NHƯỢNG ĐỘ chuyển giao; chuyển nhượng
し延期 DẪN ĐỘ DIÊN KỲ hoãn giao
し地 DẪN ĐỘ ĐỊA nơi giao
KIẾN ĐỘ nhìn quanh; đảo mắt nhìn quanh;nhìn tổng thể; nhìn bao quát
THỦ ĐỘ đưa;trao tận tay
しの一般条件 DẪN ĐỘ NHẤT BAN,BÁN ĐIỀU KIỆN điều kiện chung giao hàng
し(取引所) TIÊN ĐỘ THỦ DẪN SỞ giao theo kỳ hạn (sở giao dịch)
し譲 THỦ ĐỘ NHƯỢNG ĐỘ chuyển nhượng trao tay
DẪN ĐỘ giao;giao hàng
し販売 TIÊN ĐỘ PHIẾN MẠI bán kỳ hạn
THỦ ĐỘ sự giao tận tay
し商品 TIÊN ĐỘ THƯƠNG PHẨM hàng kỳ hạn (sở giao dịch)
(譲書) NHƯỢNG ĐỘ NHƯỢNG ĐỘ THƯ chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng)
HÀNH,HÀNG ĐỘ lan rộng; lan ra
条項(用船契約) NHƯỢNG ĐỘ ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu
遅延 DẪN ĐỘ TRÌ DIÊN chậm giao
り手形 BẤT ĐỘ THỦ HÌNH hối phiếu bị từ chối
条項 NHƯỢNG ĐỘ ĐIỀU HẠNG điều khoản chuyển nhượng
し指図書 HÀ ĐỘ CHỈ ĐỒ THƯ phiếu xuất kho
HỎA ĐỘ sự đi trên lửa; sự đi trên than hồng
DẪN ĐỘ CẢNG cảng giao
ĐIỂU ĐỘ dễ dàng; đơn giản;hơi hơi;một chút;tương đối;này; ê (tiếng gọi);vài phút
手数料 NHƯỢNG ĐỘ THỦ SỐ LIỆU phí thủ tục chuyển nhượng
xxx ĐỘ giao vào xà lan
契約 DẪN ĐỘ KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng giao nhận
性書類 NHƯỢNG ĐỘ TÍNH,TÁNH THƯ LOẠI chứng từ giao dịch
し条件 DẪN ĐỘ ĐIỀU KIỆN điều kiện giao hàng
性定期預金証書 NHƯỢNG ĐỘ TÍNH,TÁNH ĐỊNH KỲ DỰ KIM CHỨNG THƯ Chứng chỉ tiền gửi chuyển nhượng được
し期限 DẪN ĐỘ KỲ HẠN hạn giao
鉄道し条件 THIẾT ĐẠO ĐỘ ĐIỀU KIỆN giao trên toa
橋を KIỀU ĐỘ qua cầu
書類し払い THƯ LOẠI ĐỘ PHẤT chứng từ khi trả tiền
受けしする THỤ,THỌ ĐỘ giao nhận
譲り NHƯỢNG ĐỘ bàn giao;nhường
甲板 GIÁP BẢN,BẢNG ĐỘ sự giao hàng dọc mạn thuyền; giao FOB
全部 TOÀN BỘ ĐỘ đưa đủ
現物し値段 HIỆN VẬT ĐỘ TRỊ ĐOẠN giá giao nơi để hàng
被譲 BỊ NHƯỢNG ĐỘ NHÂN người được chuyển nhượng
現場し(貿易条件) HIỆN TRƯỜNG ĐỘ MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU KIỆN giao tại chỗ (điều kiện buôn bán)
引受 DẪN THỤ,THỌ ĐỘ chứng từ khi trả tiền
現場し売買 HIỆN TRƯỜNG ĐỘ MẠI MÃI bán giao ngay tại chỗ;bán theo hiện trạng
引き DẪN ĐỘ bàn giao
行き HÀNH,HÀNG ĐỘ lan rộng; lan ra
澄み TRỪNG ĐỘ làm trong sạch hoàn toàn
川を XUYÊN ĐỘ qua sông
船側し(引し) THUYỀN TRẮC ĐỘ DẪN ĐỘ chuyển mạn (giao hàng)
海を HẢI ĐỘ vượt biển
部分引 BỘ PHÂN DẪN ĐỘ giao từng phần
権利譲 QUYỀN LỢI NHƯỢNG ĐỘ chuyển nhượng
支払い CHI PHẤT ĐỘ chứng từ khi trả tiền
推定引 SUY,THÔI ĐỊNH DẪN ĐỘ giao tượng trưng
超過引 SIÊU QUÁ DẪN ĐỘ giao trội
直接手 TRỰC TIẾP THỦ ĐỘ đưa tận tay
分割引 PHÂN CÁT DẪN ĐỘ giao từng phần
手紙を THỦ CHỈ ĐỘ đưa thư
賠償引 BỒI THƯỜNG DẪN ĐỘ giao bù
補償引 BỔ THƯỜNG DẪN ĐỘ giao bù
現物受 HIỆN VẬT THỤ,THỌ ĐỘ giao thực tế
象徴引 TƯỢNG TRƯNG DẪN ĐỘ giao tượng trưng
人手に NHÂN THỦ ĐỘ rơi vào tay (của…)
現在地し値段 HIỆN TẠI ĐỊA ĐỘ TRỊ ĐOẠN giá giao nơi để hàng
レール ĐỘ giao trên toa
飛行機 PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY ĐỘ giao trên máy bay
契約譲 KHẾ,KHIẾT ƯỚC NHƯỢNG ĐỘ chuyển nhượng hợp đồng
船倉で引 THUYỀN THƯƠNG DẪN ĐỘ giao tại hầm tàu
部分引き BỘ PHÂN DẪN ĐỘ giao một phần
利子払いし通書 LỢI TỬ,TÝ PHẤT ĐỘ THÔNG THƯ phiếu cổ tức
指定駅引 CHỈ ĐỊNH DỊCH DẪN ĐỘ giao tại ga chỉ định

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
財産の引 TÀI SẢN DẪN ĐỘ giao tài sản
所有権譲 SỞ HỮU QUYỀN NHƯỢNG ĐỘ chuyển nhượng quyền sở hữu
こっそり ĐỘ tráo
実際引き THỰC TẾ DẪN ĐỘ giao thực tế
鉄道貨車 THIẾT ĐẠO HÓA XA ĐỘ giao trên xe
埠頭上屋引 PHỤ ĐẦU THƯỢNG ỐC DẪN ĐỘ giao tại lán cảng
適法な受け THÍCH PHÁP THỤ,THỌ ĐỘ giao theo luật định
到着港甲板 ĐÁO TRƯỚC CẢNG GIÁP BẢN,BẢNG ĐỘ giao từ boong tàu tại cảng đến
赤信号皆でれば怖くない XÍCH TÍN HIỆU GIAI ĐỘ BỐ Kẻ liều lĩnh thì không sợ gì cả
契約利権の譲 KHẾ,KHIẾT ƯỚC LỢI QUYỀN NHƯỢNG ĐỘ chuyển nhượng hợp đồng
船積港で引き THUYỀN TÍCH CẢNG DẪN ĐỘ giao tại cảng bốc
建設・運営・譲 KIẾN THIẾT VẬN DOANH,DINH NHƯỢNG ĐỘ Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao
建設・リース・譲 KIẾN THIẾT NHƯỢNG ĐỘ Xây dựng, cho thuê, chuyển giao

Cách học hán tự hiệu quả NHẤT

https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua

Danh sách Hán tự dễ học NHẤT

https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu

Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype

https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều