Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
河口 | HÀ KHẨU | cửa sông |
河口 | HÀ KHẨU | cửa sông |
河原 | HÀ NGUYÊN | bãi sông |
河原 | HÀ NGUYÊN | bãi bồi ven sông |
河 | HÀ | sông; dòng sông |
河馬 | HÀ MÃ | hà mã |
河豚 | HÀ ĐỒN,ĐỘN | cá lóc |
河畔 | HÀ BẠN | ven sông |
河流 | HÀ LƯU | dòng sông |
河底 | HÀ ĐỂ | lòng sông; đáy sông |
河川改修工事 | HÀ XUYÊN CẢI TU CÔNG SỰ | công trình trị thủy; công trình thủy lợi |
河川 | HÀ XUYÊN | sông ngòi |
河岸 | HÀ NGẠN | bờ sông; ven sông |
河岸 | HÀ NGẠN | bờ sông |
お河童 | HÀ ĐỒNG | tóc ngắn quá vai; tóc thề |
銀河 | NGÂN HÀ | ngân hà; thiên hà |
運河 | VẬN HÀ | kênh đào;rạch;rãnh;sông ngòi |
虎河豚 | HỔ HÀ ĐỒN,ĐỘN | Cá nóc hổ |
氷河期 | BĂNG HÀ KỲ | kỷ Băng hà; thời kỳ băng hà |
渡河 | ĐỘ HÀ | sự qua sông; sự vượt sông |
氷河時代 | BĂNG HÀ THỜI ĐẠI | kỷ Băng hà |
氷河 | BĂNG HÀ | băng hà; sông băng |
恋河 | LUYẾN HÀ | tình yêu bao la |
山河 | SƠN HÀ | núi sông;nước non |
山河 | SƠN HÀ | sơn hà;sông núi |
天河 | THIÊN HÀ | dải Ngân hà; dải thiên hà |
大河 | ĐẠI HÀ | sông lớn; suối lớn |
大河 | ĐẠI HÀ | sông lớn; suối lớn |
天の河 | THIÊN HÀ | ngân hà; dải ngân hà |
クロン河 | HÀ | sông Cửu Long |
メコン河 | HÀ | sông Mê Kông |
アンドロメダ銀河 | NGÂN HÀ | chòm sao tiên nữ;chòm sao tiên nữ (thiên văn học) |