Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
海風 | HẢI PHONG | Gió biển |
海軍兵学校 | HẢI QUÂN BINH HỌC HIỆU,GIÁO | trường sỹ quan hải quân |
海砂 | HẢI SA | Cát biển |
海洋 | HẢI DƯƠNG | hải dương; đại dương; biển |
海外旅行 | HẢI NGOẠI LỮ HÀNH,HÀNG | Kỳ nghỉ ở nước ngoài; du lịch nước ngoài |
海亀 | HẢI xxx | đồi mồi |
海面 | HẢI DIỆN | mặt biển |
海軍 | HẢI QUÂN | hải quân |
海産物 | HẢI SẢN VẬT | đồ hải sản; hải sản |
海水着 | HẢI THỦY TRƯỚC | bộ đồ tắm; áo tắm; áo bơi; quần áo tắm; quần áo bơi |
海外投資 | HẢI NGOẠI ĐẦU TƯ | đầu tư hải ngoại; đầu tư ra nước ngoài; đầu tư nước ngoài |
海上運転送法 | HẢI THƯỢNG VẬN CHUYỂN TỐNG PHÁP | luật chuyên chở hàng hóa đường biển |
海難報告書 | HẢI NẠN,NAN BÁO CÁO THƯ | báo cáo hải nạn |
海路 | HẢI LỘ | hải đạo;tuyến đường biển; đường biển |
海王星 | HẢI VƯƠNG TINH | Hải vương; sao Hải vương |
海水浴場 | HẢI THỦY DỤC TRƯỜNG | nơi tắm nước biển; bồn tắm nước biển |
海外協力隊 | HẢI NGOẠI HIỆP LỰC ĐỘI | tổ chức tình nguyện hợp tác quốc tế; tổ chức tình nguyện hợp tác hải ngoại |
海上保険 | HẢI THƯỢNG BẢO HIỂM | bảo hiểm hàng hải |
海難 | HẢI NẠN,NAN | sự đắm tàu; việc đắm tàu; đắm tàu |
海路 | HẢI LỘ | Tuyến đường biển; đường biển; hải lộ |
海牛 | HẢI NGƯU | Hải ngưu; bò biển |
海水浴 | HẢI THỦY DỤC | sự tắm biển |
海外 | HẢI NGOẠI | hải ngoại;nước ngoài |
海上 | HẢI THƯỢNG | trên biển |
海防 | HẢI PHÒNG | phòng thủ ven biển; phòng hộ ven biển |
海賊 | HẢI TẶC | đạo tặc;hải tặc; cướp biển |
海牛 | HẢI NGƯU | bò biển |
海水帽 | HẢI THỦY MẠO | mũ bơi |
海塩 | HẢI DIÊM | muối biển |
海を越える | HẢI VIỆT | vượt biển |
海関 | HẢI QUAN | hải quan;thuế hải quan |
海豹 | HẢI BÁO | chó biển; hải cẩu |
海潮 | HẢI TRIỀU,TRÀO | hải triều |
海水 | HẢI THỦY | nước bể;nước biển; nước mặn |
海堡 | HẢI BẢO | đê chắn sóng dọc bờ biển |
海を渡る | HẢI ĐỘ | vượt biển |
海門 | HẢI MÔN | Eo biển |
海豹 | HẢI BÁO | Con báo biển |
海溝 | HẢI CÂU | chiều sâu;sâu |
海抜 | HẢI BẠT | chiều cao trên mặt nước biển |
海域 | HẢI VỰC | vùng biển |
海を埋め立てる | HẢI MAI LẬP | lấp biển |
海里 | HẢI LÝ | hải lý |
海蛇 | HẢI XÀ | con rắn biển |
海湾 | HẢI LOAN | vịnh |
海戦 | HẢI CHIẾN | hải chiến;thủy chiến |
海坊主 | HẢI PHƯỜNG CHỦ,TRÚ | Quái vật biển; con rùa xanh |
海の波 | HẢI BA | sóng biển |
海運業 | HẢI VẬN NGHIỆP | Công nghiệp hàng hải; ngành hàng hải |
海藻 | HẢI TẢO | hải thảo;tảo biển; rong biển |
海港 | HẢI CẢNG | hải cảng |
海底ケーブル | HẢI ĐỂ | cáp dưới đáy biển; cáp ngầm |
海図 | HẢI ĐỒ | hải đồ |
海の泡 | HẢI PHAO,BÀO | bọt bể |
海鳴り | HẢI MINH | tiếng rì rào của biển; tiếng sóng biển; tiếng biển ầm ì |
海運同盟 | HẢI VẬN ĐỒNG MINH | Hội nghị hàng hải; Liên minh hàng hải |
海草 | HẢI THẢO | tảo biển; rong biển |
海淵 | HẢI UYÊN | đáy biển sâu nhất; vũng biển sâu nhất |
海底 | HẢI ĐỂ | đáy biển |
海員組合 | HẢI VIÊN TỔ HỢP | Liên hiệp của các thủy thủ |
海の底 | HẢI ĐỂ | đáy biển |
海鳥 | HẢI ĐIỂU | chim biển |
海運仲立ち人 | HẢI VẬN TRỌNG LẬP NHÂN | môi giới tàu biển |
海苔 | HẢI ĐÀI | rong biển;tảo tía |
海深 | HẢI THÂM | chiều sâu của biển; độ sâu của biển |
海峡 | HẢI HẠP | eo biển |
海員 | HẢI VIÊN | thủy thủ |
海で泳ぐ | HẢI VỊNH | tắm biển |
海魚 | HẢI NGƯ | cá biển; cá |
海運 | HẢI VẬN | hải vận;vận tải bằng đường biển; vận tải biển |
海老茶 | HẢI LÃO TRÀ | màu nâu đỏ |
海浜 | HẢI TÂN,BANH | bờ biển; ven biển |
海岸通り | HẢI NGẠN THÔNG | Đường phố mặt hướng ra biển; con phố ven bờ biển |
海口 | HẢI KHẨU | hải khẩu |
海かに | HẢI | cua biển |
海驢 | HẢI LƯ | Sư tử biển |
海辺 | HẢI BIẾN | bãi biển |
海老 | HẢI LÃO | con tôm;Tôm |
海流 | HẢI LƯU | dòng hải lưu |
海岸線 | HẢI NGẠN TUYẾN | Bờ biển; đường sắt ven biển |
海原 | HẢI NGUYÊN | Đại dương; biển sâu; đáy biển |
海 | HẢI | bể;bể khơi;biển; bờ biển |
海馬 | HẢI MÃ | hải mã |
海軍部隊 | HẢI QUÂN BỘ ĐỘI | bộ đội hải quân |
海綿 | HẢI MIÊN | bọt biển |
海洋船 | HẢI DƯƠNG THUYỀN | thuyền đi biển |
海岸 | HẢI NGẠN | bờ biển;ven biển |
海千山千 | HẢI THIÊN SƠN THIÊN | cáo già; hồ ly chín đuôi |
海食洞 | HẢI THỰC ĐỘNG,ĐỖNG | hang động ngoài biển |
海軍省 | HẢI QUÂN TỈNH | Bộ Hải quân |
海神 | HẢI THẦN | thần Biển |
海洋旅行 | HẢI DƯƠNG LỮ HÀNH,HÀNG | hải trình |
海外経済協力基金 | HẢI NGOẠI KINH TẾ HIỆP LỰC CƠ KIM | Quỹ hợp tác kinh tế hải ngoại |
海兵隊 | HẢI BINH ĐỘI | Đội lính thủy; Đội lính hải quân; Đội hải quân hoàng gia |
海風 | HẢI PHONG | Gió biển |
海軍大臣 | HẢI QUÂN ĐẠI THẦN | Bộ trưởng hải quân |
海神 | HẢI THẦN | thần biển |
海洋学 | HẢI DƯƠNG HỌC | hải dương học |
海外留学熱 | HẢI NGOẠI LƯU HỌC NHIỆT | sự khao khát du học; quyết tâm du học nước ngoài |
海兵 | HẢI BINH | Lính thủy; hải quân |