Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
株主 | HẬU,CHU CHỦ,TRÚ | cổ đông |
株 | HẬU,CHU | cổ phiếu;gốc (cây) |
株式配当金 | HẬU,CHU THỨC PHỐI ĐƯƠNG KIM | tiền lãi cổ phần |
株式会社 | HẬU,CHU THỨC HỘI XÃ | công ty cổ phần |
株式 | HẬU,CHU THỨC | cổ phần; cổ phiếu |
株券 | HẬU,CHU KHOÁN | cổ phiếu; chứng nhận cổ phiếu |
株主総会 | HẬU,CHU CHỦ,TRÚ TỔNG HỘI | cuộc họp mặt với các cổ đông; hội đồng cổ đông; họp hội đồng cổ đông; hội nghị cổ đông |
お株 | HẬU,CHU | sở trường; điểm mạnh |
切株 | THIẾT HẬU,CHU | sợi râu; râu |
一株当たり純資産 | NHẤT HẬU,CHU ĐƯƠNG THUẦN TƯ SẢN | Giá trị mỗi cổ phần trên sổ sách; tài sản thuần tương ứng với một cổ phần |
東京株式市場 | ĐÔNG KINH HẬU,CHU THỨC THỊ TRƯỜNG | thị trường chứng khoán Tokyo |
普通株 | PHỔ THÔNG HẬU,CHU | cổ phiếu thông thường |
切り株 | THIẾT HẬU,CHU | gốc rạ; gốc cây |
優先株 | ƯU TIÊN HẬU,CHU | cổ phiếu ưu đãi |
値嵩株 | TRỊ TUNG HẬU,CHU | cổ phiếu giá cao |
他社株転換債 | THA XÃ HẬU,CHU CHUYỂN HOÁN TRÁI | Trái phiếu Hoán đổi được |
人気株 | NHÂN KHÍ HẬU,CHU | Loại cổ phiếu dễ có lãi; loại cổ phiếu phổ thông |
上場株 | THƯỢNG TRƯỜNG HẬU,CHU | cổ phiêu yết bảng |
従業員株式所有信託 | INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN HẬU,CHU THỨC SỞ HỮU TÍN THÁC | ủy thác quyền sở hữu cổ phần của người lao động |
非上場株 | PHI THƯỢNG TRƯỜNG HẬU,CHU | cổ phiếu không yết bảng |
発起人株 | PHÁT KHỞI NHÂN HẬU,CHU | cổ phiếu sáng lập |
無記名株式 | VÔ,MÔ KÝ DANH HẬU,CHU THỨC | cổ phiêu vô danh |
ダウ平均株価 | BÌNH QUÂN HẬU,CHU GIÁ | chỉ số chứng khoáng Đao Jôn |
ハンガリー株価指数 | HẬU,CHU GIÁ CHỈ SỐ | Chỉ số Chứng khoán Budapest |
寄り付け値段(株式) | KÝ PHÓ TRỊ ĐOẠN HẬU,CHU THỨC | giá mở cửa (sở giao dịch) |
寄り付き値段(株式) | KÝ PHÓ TRỊ ĐOẠN HẬU,CHU THỨC | giá mở hàng (sở giao dịch) |