Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
湖畔 | HỒ BẠN | bờ hồ |
湖沼 | HỒ CHIỀU | ao; đầm; hồ; ao đầm; ao hồ đầm phá; hồ đầm |
湖水 | HỒ THỦY | nước hồ; nước ao hồ |
湖 | HỒ | hồ |
湖面 | HỒ DIỆN | mặt hồ; mặt nước hồ |
江湖 | GIANG HỒ | sông và hồ; dân gian; thế gian; giang hồ |
鹹水湖 | HÀM THỦY HỒ | hồ nước mặn |
火口湖 | HỎA KHẨU HỒ | hồ tạo bởi miệng núi lửa; hồ núi lửa |
中禅寺湖 | TRUNG THIỀN TỰ HỒ | Hồ Chuzenji |