Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
中火 | TRUNG HỎA | ngọn lửa vừa |
とろ火で煮る | HỎA CHỬ | bung |
ご神火 | THẦN HỎA | sự phun trào núi lửa; núi lửa phun; núi lửa hoạt động |
炉の火を保つ | LÒ HỎA BẢO | đun bếp |
灯し火 | ĐĂNG HỎA | Ánh sáng |
残り火 | TÀN HỎA | Than hồng |
鼠花火 | THỬ HOA HỎA | Vòng pháo hoa nhỏ |
飛び火 | PHI HỎA | tàn lửa |
煙と火 | YÊN HỎA | khói lửa |
家屋の火災 | GIA ỐC HỎA TAI | cháy nhà |
消えた火 | TIÊU HỎA | lửa tàn; lửa đã bị dập; tàn lửa |
南京花火 | NAM KINH HOA HỎA | pháo đốt |
十字砲火 | THẬP TỰ PHÁO HỎA | sự bay chéo nhau của lửa đạn; lửa đạn đan xen nhau |
顔から火が出る | NHAN HỎA XUẤT | đỏ bừng mặt; xấu hổ đến đỏ bừng mặt; xấu hổ; ngượng; ngượng đỏ bừng mặt |
五輪聖火 | NGŨ LUÂN THÀNH HỎA | Ngọn đuốc Ôlimpic |
電光石火 | ĐIỆN QUANG THẠCH HỎA | tốc độ tia chớp |
戦争の導火線 | CHIẾN TRANH ĐAO HỎA TUYẾN | ngòi lửa chiến tranh |
赤赤と起こった火 | XÍCH XÍCH KHỞI HỎA | Lửa cháy đùng đùng; lửa cháy đỏ rực; lửa cháy bùng bùng |