Hán tự : Chữ HOAN 歓

âm Hán HOANsố nét: 15 thuộc Bộ: KHIẾM 欠
âm ON カン
âm KUN 歓ぶ よろこぶ

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
心を買う HOAN TÂM MÃI được vui lòng; làm vui lòng
待する HOAN ĐÃI khoản đãi;nghinh tiếp;thết đãi
HOAN ĐÃI sự khoản đãi; sự tiếp đãi; khoản đãi; tiếp đãi
HOAN THANH sự hoan hô; tiếng hoan hô; hoan hô
喜する HOAN HỈ,HI hoan hỉ;vui mừng; vui sướng; sung sướng; mừng
HOAN HỈ,HI sự vui mừng; sự vui sướng; sự sung sướng
HOAN HÔ Sự tung hô
迎会 HOAN NGHINH HỘI buổi đón chào;buổi tiếp đãi
迎する HOAN NGHINH hoan nghênh; chào mừng; chào đó;tri ngộ
HOAN NGHINH sự hoan nghênh; sự nghênh đón nhiệt tình; tiếp đón; chào mừng
談する HOAN ĐÀM chuyện trò; trò chuyện
HOAN ĐÀM cuộc chuyện trò vui vẻ; chuyện trò vui vẻ; trò chuyện vui vẻ; tán gẫu
楽街 HOAN NHẠC,LẠC NHAI khu phố vui chơi; hộp đêm; khu vui chơi
AI HOAN Nỗi buồn và niềm vui; vui buồn
HỢP HOAN MỘC Cây bông gòn
HỢP HOAN Cây bông gòn
GIAO HOAN HỘI Hội giao lưu
心から待する TÂM HOAN ĐÃI trọng đãi
軍隊を待する QUÂN ĐỘI HOAN ĐÃI khao quân
兵士を待する BINH SỸ,SĨ HOAN ĐÃI khao binh

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều