Hán tự : Chữ HUỀ 携

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
帯電話機 HUỀ ĐỚI,ĐÁI ĐIỆN THOẠI CƠ,KY máy điện thoại di động
帯電話 HUỀ ĐỚI,ĐÁI ĐIỆN THOẠI điện thoại di động;máy điện thoại di động
帯用 HUỀ ĐỚI,ĐÁI DỤNG xách tay
帯する HUỀ ĐỚI,ĐÁI mang theo; đem theo; cầm theo
HUỀ ĐỚI,ĐÁI điện thoại di động; di động;sự mang theo; sự đem theo; sự cầm theo; sự xách tay; sự cầm tay
わる HUỀ tham gia vào việc; làm việc
える HUỀ cùng đi; đi theo;mang; xách; cầm
コルレス銀行 ĐỀ HUỀ NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng đại lý
ĐỀ HUỀ sự hợp tác
TẤT HUỀ sổ tay
LIÊN HUỀ sự hợp tác; sự cộng tác; sự chung sức
手をえて THỦ HUỀ tay trong tay
随行帯する TÙY HÀNH,HÀNG HUỀ ĐỚI,ĐÁI mang theo

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều