Hán tự : Chữ HUY 揮

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
発する HUY PHÁT bay hơi
HUY PHÁT sự bay hơi
PHÁT HUY sự phát huy
CHỈ HUY GIẢ người chỉ huy;xe chỉ huy
CHỈ HUY SỞ sở chỉ huy
CHỈ HUY QUAN sĩ quan chỉ huy
CHỈ HUY chỉ huy;người chỉ huy dàn nhạc;thống lĩnh (thống lãnh)
する PHÁT HUY phát huy
軍隊を指する QUÂN ĐỘI CHỈ HUY cầm quyền
オーケストラの指 CHỈ HUY GIẢ nhạc trưởng

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều