Hán tự: Chữ Khúc 曲

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
がりくねった KHÚC uốn khúc
がりかど KHÚC góc rẽ; góc phố
KHÚC khúc; từ (ca nhạc)
解する KHÚC GIẢI hiểu lệch
KHÚC TUYẾN đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc;đường vòng
KHÚC TRIẾT sự khúc chiết; sự quanh co; sự khúc khuỷu; khúc khuỷu; quanh co; khúc chiết
げる KHÚC bẻ cong; uốn cong;cặm;khom;nhún mình;uốn;vin
がる KHÚC cong;cúi;ẹo;uốn cong; rẽ;vẹo
がり道 KHÚC ĐẠO đường rẽ
がりくねった KHÚC uốn khúc; uốn lượn; uốn; uốn cong; ngoằn ngoèo
VŨ KHÚC vũ khúc
する BIÊN KHÚC soạn nhạc
TÁC KHÚC GIẢ Người sáng tác
する LOAN KHÚC vẹo
HI KHÚC kịch;tuồng
TÁC KHÚC GIA Người sáng tác;nhà soạn nhạc
LOAN KHÚC đường cong
BI KHÚC Thơ sầu; giai điệu buồn rầu; giai điệu thảm thương; bi khúc
する TÁC KHÚC soạn nhạc
OAI,OA KHÚC sự xuyên tạc
する TÁC KHÚC sáng tác (ca khúc)
する LOAN KHÚC vênh
TÁC KHÚC sự sáng tác (nhạc)
TỰ KHÚC khúc dạo đầu; việc mở đầu; khúc mở màn
CA KHÚC bản nhạc;giai điệu; ca khúc; bài hát
PHI KHÚC bi khúc
する KHUẤT,QUẬT KHÚC cong; cong queo; uốn cong
NẠN,NAN KHÚC khúc nhạc khó
KHUẤT,QUẬT KHÚC sự cong; sự cong queo; cong; cong queo
TẠP KHÚC Bài hát đại chúng
TIỂU KHÚC bản đàn;đoản khúc
UYỂN KHÚC quanh co; vòng vo;sự quanh co; sự vòng vo; quanh co; vòng vo
DẠ KHÚC dạ khúc
DANH KHÚC bản nhạc nổi tiếng
口をげる KHẨU KHÚC cong môi
協奏 HIỆP TẤU KHÚC hiệp tấu khúc; khúc hiệp tấu
形をげる HÌNH KHÚC chèo queo
正弦 CHÍNH HUYỀN KHÚC TUYẾN đường sin
歌謡 CA DAO KHÚC bài hát được ưa thích; bài hát phổ thông
交響 GIAO HƯỞNG KHÚC khúc giao hưởng; bản nhạc giao hưởng; giao hưởng
幻想 ẢO TƯỞNG KHÚC khúc phóng túng; khúc tuỳ hứng
交声 GIAO THANH KHÚC Cantata (âm nhạc)
少しげる THIẾU,THIỂU KHÚC khom khom
鎮魂 TRẤN HỒN KHÚC bài hát cầu hồn
遁走 ĐỘN,TUẦN TẨU KHÚC khúc fuga (âm nhạc)
行進 HÀNH,HÀNG TIẾN,TẤN KHÚC hành quân ca;khúc hành tiến; khúc diễu hành; khúc hành quân
背中をげる BỐI TRUNG KHÚC khom lưng
つむじがりの KHÚC khó tính (khó tánh)
銘菓名 MINH QUẢ DANH KHÚC danh ca
ギターの KHÚC khúc đàn

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều