Hán tự : Chữ KHUNG 枠

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
KHUNG NGOẠI sự ngoài giới hạn
KHUNG NỘI sự trong phạm vi; trong giới hạn; trong khuôn khổ
をはめる KHUNG kẹp vào khung
KHUNG khung; giá
組み KHUNG TỔ kết cấu khung
KHUNG TỔ cơ cấu; tổ chức
SONG KHUNG khung cửa sổ
巻き CẢI KHUNG ống chỉ
気候変動組み条約締約国会議 KHÍ HẬU BIẾN ĐỘNG KHUNG TỔ ĐIỀU ƯỚC ĐẾ ƯỚC QUỐC HỘI NGHỊ Công ước khung của Liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu
偶発的融資組み NGẪU PHÁT ĐÍCH DUNG TƯ KHUNG TỔ Hạn mức tín dụng

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều