Hán tự : Chữ KIỀU 橋

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
頭堡 KIỀU ĐẦU BẢO vị trí đầu cầu
KIỀU CƯỚC trụ cầu
KIỀU ĐÀI mố cầu
を渡る KIỀU ĐỘ qua cầu
を掛ける KIỀU QUẢI bắc cầu
をかける KIỀU bắc cầu
KIỀU cầu
HOA KIỀU hoa kiều
する GIÁ KIỀU xây cầu; bắc cầu
NÃO KIỀU cầu não (giãi phẫu)
GIÁ KIỀU liên kết chéo; liên quan chéo
NỮU KIỀU cầu dây
GIÁ KIỀU sự xây cầu; sự bắc cầu; việc xây cầu; việc bắc cầu; xây dựng cầu; bắc cầu
TRÚC KIỀU cầu tre
MỘC KIỀU cầu gỗ
THẠCH KIỀU cầu đá;cây cầu bằng đá
PHÙ KIỀU cầu nổi;cầu phao
TIỂU KIỀU cầu khỉ
ĐIẾU KIỀU cầu treo
LỤC KIỀU cầu chui; cầu vượt
THIẾT KIỀU cầu bằng sắt thép; cầu có đường cho xe lửa;cầu sắt
SẠN KIỀU bến tàu
SẠN KIỀU bến tàu; bến
掛け QUẢI KIỀU cầu treo
歩道 BỘ ĐẠO KIỀU cầu vượt; cầu cho người đi bộ
吊り ĐIẾU KIỀU cầu treo
二重 NHỊ TRỌNG,TRÙNG KIỀU Cầu đôi (thường có ở cửa chính cung điện)
つり KIỀU cầu treo
開閉 KHAI BẾ KIỀU cầu quay
釣り ĐIẾU KIỀU cầu treo
アーチ KIỀU cầu hình cung; cầu vồng

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều