Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
机上の空論 | KỶ THƯỢNG KHÔNG,KHỐNG LUẬN | lý thuyết suông |
机上 | KỶ THƯỢNG | trên bàn; lý thuyết; trên giấy tờ |
机の上に足を上げる | KỶ THƯỢNG TÚC THƯỢNG | gác chân lên bàn |
机の上に本を置く | KỶ THƯỢNG BẢN TRỊ | đặt sách lên bàn |
机の上 | KỶ THƯỢNG | trên bàn |
机 | KỶ | bàn;bàn viết |
文机 | VĂN KỶ | bàn đọc;bàn giấy |
子机 | TỬ,TÝ KỶ | bàn con |
事務机 | SỰ VỤ KỶ | bàn văn phòng |
書き物机 | THƯ VẬT KỶ | bàn viết |