Hán | LANG- Số nét: 13 – Bộ: THỦY 水 | |
---|---|---|
ON | ロウ, ソウ | |
KUN | 滝 | たき |
滝 | らき |
Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
滝登り | LANG ĐĂNG | sự bơi vượt thác (cá) |
滝口 | LANG KHẨU | đỉnh thác |
滝 | LANG | thác nước |
華厳の滝 | HOA NGHIÊM LANG | thác Gekon |