Chữ LOAN- Số nét: 12 – Bộ: THỦY 水
ONワンKUN湾いりえ
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
湾曲する | LOAN KHÚC | vẹo |
湾曲 | LOAN KHÚC | đường cong |
湾 | LOAN | vịnh |
港湾鑑定人 | CẢNG LOAN GIÁM ĐỊNH NHÂN | thanh tra hải quan tại cảng |
港湾設備 | CẢNG LOAN THIẾT BỊ | phương tiện cảng |
港湾労働者 | CẢNG LOAN LAO ĐỘNG GIẢ | công nhân bốc vác ở cảng |
港湾倉庫 | CẢNG LOAN THƯƠNG KHỐ | kho cảng |
港湾 | CẢNG LOAN | cảng |
海湾 | HẢI LOAN | vịnh |
峡湾 | HẠP LOAN | vịnh hẹp; vịnh nhỏ |
台湾 | ĐÀI LOAN | Đài Loan |
真珠湾 | CHÂN CHÂU LOAN | Trân Châu cảng |
東京湾 | ĐÔNG KINH LOAN | Vịnh Tokyo |
メキシコ湾 | LOAN | vịnh Mêhicô |
Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang