Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
流通 | LƯU THÔNG | sự lưu thông;thịnh hành |
流石 | LƯU THẠCH | quả là;tốt; tuyệt; như mong đợi |
流出する | LƯU XUẤT | lênh láng |
流し網 | LƯU VÕNG | lưới trôi; lưới kéo |
流説欄 | LƯU THUYẾT LAN | cây thùa |
流産する | LƯU SẢN | xẩy;xảy thai |
流入する | LƯU NHẬP | dột;trút vào |
流し目 | LƯU MỤC | Cái liếc mắt |
流説 | LƯU THUYẾT | lưu truyền |
流産 | LƯU SẢN | sẩy thai |
流れ通る | LƯU THÔNG | trôi qua |
流し板 | LƯU BẢN,BẢNG | Giá để úp bát đĩa |
流行目 | LƯU HÀNH,HÀNG MỤC | Bệnh viêm kết mạc |
流浪する | LƯU LÃNG | bôn ba |
流れ者 | LƯU GIẢ | Kẻ lang thang không có chỗ ở, không có nghề nghiệp ổn định |
流し撮り | LƯU TOÁT | sự chụp quét |
流行病にかかる | LƯU HÀNH,HÀNG BỆNH,BỊNH | nhiễm dịch |
流浪 | LƯU LÃNG | sự lang thang; sự phiêu dạt |
流れ矢 | LƯU THỈ | Mũi tên không trúng đích; mũi tên lạc |
流し打ち | LƯU ĐẢ | sự đánh sang sân bên kia (bóng chày) |
流行病 | LƯU HÀNH,HÀNG BỆNH,BỊNH | bệnh lưu hành;ôn dịch |
流氷 | LƯU BĂNG | băng trôi; tảng băng trôi |
流れ星 | LƯU TINH | sao băng |
流し台 | LƯU ĐÀI | chỗ rửa tay trong bếp; bệ rửa trong bếp |
流行歌 | LƯU HÀNH,HÀNG CA | bài hát phổ thông; bài hát thịnh hành |
流暢に読む | LƯU SƯỚNG ĐỘC | đọc xuôi |
流れ弾 | LƯU ĐẠN,ĐÀN | đạc lạc;Viên đạn lạc; viên đạn bị sai đích |
流し入れる | LƯU NHẬP | rót vào |
流行服 | LƯU HÀNH,HÀNG PHỤC | quần áo hợp thời;thời trang |
流暢 | LƯU SƯỚNG | lưu loát; trôi chảy;sự lưu loát; sự trôi chảy |
流れ図 | LƯU ĐỒ | Biểu đồ chu trình |
流し元 | LƯU NGUYÊN | bồn rửa bát; chậu rửa bát |
流行性耳下腺炎 | LƯU HÀNH,HÀNG TÍNH,TÁNH NHĨ HẠ TUYẾN VIÊM | bệnh quai bị |
流星 | LƯU TINH | sao băng;sao sa |
流れ作業 | LƯU TÁC NGHIỆP | công việc làm dây chuyền;Hệ thồng dây chuyền lắp ráp |
流しだい | LƯU | chỗ rửa tay trong bếp; bệ rửa trong bếp |
流行る | LƯU HÀNH,HÀNG | lưu hành; thịnh hành |
流感 | LƯU CẢM | cúm |
流れる雲 | LƯU VÂN | phù vân |
流し | LƯU | bồn rửa; chậu rửa |
流行する | LƯU HÀNH,HÀNG | thịnh hành |
流域 | LƯU VỰC | lưu vực |
流れる | LƯU | chảy; chảy trôi; trôi đi; trôi tuột;trôi;trôi chảy;xuôi |
流 | LƯU | dòng; phong cách; tính chất;văn hóa nhóm; tiểu văn hóa |
流行する | LƯU HÀNH,HÀNG | lưu hành |
流動資本 | LƯU ĐỘNG TƯ BẢN | vốn lưu động |
流れて行く | LƯU HÀNH,HÀNG | phiêu linh |
流速(水の) | LƯU TỐC THỦY | tốc độ nước chảy |
流行する | LƯU HÀNH,HÀNG | lưu hành |
流動する | LƯU ĐỘNG | lưu động |
流れ | LƯU | dòng chảy; chu trình; quá trình; mạch;luồng |
流通量 | LƯU THÔNG LƯỢNG | mức lưu chuyển |
流行 | LƯU HÀNH,HÀNG | bệnh dịch; bệnh dịch hạch; lan tràn;hợp tính;mốt; mô-đen;sự lưu hành;thịnh hành |
流刑に処する | LƯU HÌNH XỬ,XỨ | đày |
流す | LƯU | cho chảy; cho chảy đi; làm chảy đi;dốc;làm lan truyền (tiếng đồn) |
流通性証券 | LƯU THÔNG TÍNH,TÁNH CHỨNG KHOÁN | chứng khoán giao dịch |
流行 | LƯU HÀNH,HÀNG | sự lưu hành |
流刑する | LƯU HÌNH | lưu đày |
流し雛 | LƯU SỒ | búp bê giấy |
流通する | LƯU THÔNG | lưu hành;lưu thông |
流血 | LƯU HUYẾT | chảy máu;sự đổ máu; sự chém giết |
流刑 | LƯU HÌNH | biệt xứ |
流し釣り | LƯU ĐIẾU | sự câu nhấp |
貫流 | QUÁN LƯU | sự chảy qua; dòng chảy |
漂流物 | PHIÊU LƯU VẬT | vật trôi nổi; vật nổi lềnh bềnh |
末流 | MẠT LƯU | con cháu hậu duệ |
中流意識 | TRUNG LƯU Ý THỨC | sự ý thức bản thân thuộc trung lưu |
漂流木 | PHIÊU LƯU MỘC | cây gỗ trôi nổi |
暖流 | NOÃN LƯU | dòng nước ấm |
古流 | CỔ LƯU | phong cách cổ |
中流 | TRUNG LƯU | giữa dòng; giai cấp trung lưu;trung lưu |
血流 | HUYẾT LƯU | dòng máu |
漂流する | PHIÊU LƯU | phiêu dạt; lênh đênh |
時流に従って行動する | THỜI LƯU INH,TÒNG HÀNH,HÀNG ĐỘNG | thuận dòng |
下流 | HẠ LƯU | giai cấp thấp nhất; hạ lưu; sự dưới đáy (trong xã hội) |
漂流 | PHIÊU LƯU | sự phiêu dạt; sự lênh đênh |
上流港 | THƯỢNG LƯU CẢNG | cảng thượng lưu |
渦流 | OA LƯU | dòng xoáy; xoáy |
整流 | CHỈNH LƯU | chỉnh lưu |
分流 | PHÂN LƯU | ngách sông;nhánh sông |
上流 | THƯỢNG LƯU | khởi nguyên;thượng lưu; thượng nguồn |
渓流 | KHÊ LƯU | suối nước nguồn; mạch nước từ núi chảy ra |
支流 | CHI LƯU | ngách sông;nhánh sông;sông nhánh; nhánh |
伏流水 | PHỤC LƯU THỦY | nước ngầm |
三流 | TAM LƯU | loại ba; hạng ba |
直流回路 | TRỰC LƯU HỒI LỘ | mạch điện một chiều |
一流 | NHẤT LƯU | bậc nhất;hạng nhất; hàng đầu; cao cấp;theo cách riêng |
風流 | PHONG LƯU | luồng gió;sự nhã nhặn;sự phong lưu;nhã nhặn;phong lưu |
直流 | TRỰC LƯU | điện một chiều;dòng điện một chiều |
急流 | CẤP LƯU | chảy xiết |
交流電流 | GIAO LƯU ĐIỆN LƯU | Dòng điện xoay chiều |
交流電気 | GIAO LƯU ĐIỆN KHÍ | điện xoay chiều |
非流通手形 | PHI LƯU THÔNG THỦ HÌNH | hối phiếu không giao dịch được;hối phiếu không lưu thông |
海流 | HẢI LƯU | dòng hải lưu |
底流 | ĐỂ LƯU | dòng nước ngầm |
交流する | GIAO LƯU | dồn;trao;trao đổi |
電流計 | ĐIỆN LƯU KẾ | đồng hồ đo dòng điện |
浮流する | PHÙ LƯU | xuôi |
交流 | GIAO LƯU | sự giao lưu; giao lưu |
電流 | ĐIỆN LƯU | dòng điện; điện lưu;luồng;luồng điện
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
濁流 | TRỌC LƯU | dòng (nước) đục |
亜流 | Á LƯU | người kế nhiệm; người bắt chước; môn đồ |
激流 | KHÍCH,KÍCH LƯU | dòng chảy mạnh; dòng nước lớn và chảy mạnh |
河流 | HÀ LƯU | dòng sông |
対流 | ĐỐI LƯU | đối lưu |
二流 | NHỊ LƯU | cấp hai; hạng hai |
逆流する | NGHỊCH LƯU | chảy ngược |
潮流 | TRIỀU,TRÀO LƯU | dòng nước biển |
嫡流 | ĐÍCH LƯU | dòng con trưởng; dòng trưởng |
逆流 | NGHỊCH LƯU | dòng nước ngược |
漂流貨物 | PHIÊU LƯU HÓA VẬT | hàng trôi dạt |
気流 | KHÍ LƯU | luồng hơi;luồng không khí; luồng khí |
中流階級 | TRUNG LƯU GIAI CẤP | trung lưu |
貫流する | QUÁN LƯU | chảy qua |
漂流船 | PHIÊU LƯU THUYỀN | con thuyền trôi dạt |
検流計 | KIỂM LƯU KẾ | dụng cụ đo điện; thiết bị đo điện; bút thử điện |
中流社会 | TRUNG LƯU XÃ HỘI | Giai cấp trung lưu |
商品流通量 | THƯƠNG PHẨM LƯU THÔNG LƯỢNG | lưu lượng hàng hóa |
原油流出 | NGUYÊN DU LƯU XUẤT | sự tràn ra của dầu thô; dầu loang; tràn dầu |
血を流す | HUYẾT LƯU | đổ máu |
労働流入 | LAO ĐỘNG LƯU NHẬP | nhập khẩu lao động |
涙を流れる | LỆ LƯU | rơi lệ |
抵当流れ | ĐỂ ĐƯƠNG LƯU | Sự tịch thu tài sản (để thế nợ) |
人工流産 | NHÂN CÔNG LƯU SẢN | Sự phá thai; phá thai |
涙を流す | LỆ LƯU | khóc lóc |
風の流れ | PHONG LƯU | luồng gió |
涙が流れる | LỆ LƯU | khóc lóc |
灯籠流し | ĐĂNG LUNG,LỘNG LƯU | sự thả đèn lồng trên sông |
川の流れ | XUYÊN LƯU | luồng sóng |
浮き流れる | PHÙ LƯU | lềnh bềnh |
洗い流す | TẨY LƯU | xổ |
部門流れ | BỘ MÔN LƯU | dòng |
水が流れる | THỦY LƯU | nước chảy |
二刀流 | NHỊ ĐAO LƯU | kỹ thuật cầm kiếm trên cả 2 tay (trong kiếm đạo); người thích cả đồ ngọt (kẹo v.v..) lẫn đồ cay (rượu v.v….) |
血液が流れる | HUYẾT DỊCH LƯU | máu lưu thông; chảy |
文化交流 | VĂN HÓA GIAO LƯU | giao lưu văn hóa |
経済交流 | KINH TẾ GIAO LƯU | giao lưu kinh tế |
経済の流れ | KINH TẾ LƯU | trào lưu kinh tế |
魚を放流する | NGƯ PHÓNG LƯU | thả cá |
病気の流行 | BỆNH,BỊNH KHÍ LƯU HÀNH,HÀNG | Bệnh dịch |
往事の流刑 | VÃNG SỰ LƯU HÌNH | điển cố |
基礎に流し込む | CƠ SỞ LƯU VÀO | đổ nền móng |
国際交流員 | QUỐC TẾ GIAO LƯU VIÊN | Cán bộ Điều phối Quan hệ Quốc tế |
アメリカ流に | LƯU | theo lối Mỹ |
物資の交流 | VẬT TƯ GIAO LƯU | trao đổi hàng hoá |
川に沿って流れる | XUYÊN DUYÊN LƯU | chảy xuôi |
アジア小児科医交流計画 | TIỂU NHI KHOA I,Y GIAO LƯU KẾ HỌA | Chương trình Hợp tác Bác sỹ Nhi khoa Châu Á |
テレビゲームソフトウェア流通協会 | LƯU THÔNG HIỆP HỘI | Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV |