Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
猛暑 | MÃNH THỬ | người hung dữ |
猛打 | MÃNH ĐẢ | cú đánh đau; đòn đánh nặng; đòn chí tử |
猛虚 | MÃNH HƯ | mãnh hổ |
猛者 | MÃNH GIẢ | người dũng cảm; người kiên quyết |
猛獣 | MÃNH THÚ | mãnh thú;thú dữ |
猛犬 | MÃNH KHUYỂN | chó dữ |
猛烈 | MÃNH LIỆT | mãnh liệt;sự mãnh liệt |
勇猛な | DŨNG MÃNH | dũng mãnh |
獰猛 | NANH MÃNH | Tính hung ác |