Hán | MAO- Số nét: 09 – Bộ: NHẬT 日 | |
---|---|---|
ON | ボウ | |
KUN | 冒す | おかす |
Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
冒頭 | MAO ĐẦU | bắt đầu;sự bắt đầu |
冒険貸借証券 | MAO HIỂM THẢI TÁ CHỨNG KHOÁN | hợp đồng cầm tàu |
冒険小説 | MAO HIỂM TIỂU THUYẾT | tiểu thuyết trinh thám |
冒険な | MAO HIỂM | liều;liều lĩnh |
冒険 | MAO HIỂM | sự mạo hiểm |
冒とくする | MAO | báng bổ; nguyền rủa |
冒とく | MAO | lời báng bổ; sự nguyền rủa |
冒す | MAO | đương đầu với; liều; mạo phạm; đe dọa |
感冒する | CẢM MAO | cảm |
感冒 | CẢM MAO | cảm mạo |
危険を冒してやる | NGUY HIỂM MAO | liều;liều lĩnh |
船底抵当冒険金融 | THUYỀN ĐỂ ĐỂ ĐƯƠNG MAO HIỂM KIM DUNG | cho vay cầm tàu |