Hán tự : Chữ NGHĨ 擬

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
NGHĨ TRANG sự ngụy trang; ngụy trang; trá hình; cải trang; làm giả; giả; làm bộ; ra vẻ
NGHĨ NHÂN sự hiện thân; hiện thân;sự nhân cách hóa; trường hợp nhân cách hóa
NGHĨ ÂM sự bắt chước âm thanh; âm thanh giả; tiếng động mô phỏng
NGHĨ CHẾ sự bắt chước; sự giả mạo; sự sao chép; bắt chước; giả mạo; sao chép; sự giả; giả
試験 MÔ NGHĨ THI NGHIỆM kỳ thi thử

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều