Hán tự chữ NGHIỆP

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
NGHIỆP GIẢ người buôn bán; người kinh doanh; cơ sở kinh doanh
NGHIỆP TÍCH thành tích
NGHIỆP GIỚI ngành; ngành nghề; giới; giới kinh doanh; thị trường; ngành kinh doanh
務手当 NGHIỆP VỤ THỦ ĐƯƠNG tiền trợ cấp công việc chuyên biệt
NGHIỆP VỤ nghiệp vụ
NGHIỆP kỹ năng; kỹ thuật
NGHIỆP nghiệp (Phật); nghiệp chướng
NÔNG NGHIỆP THUẾ thuế nông nghiệp
する THỤ,THỌ NGHIỆP bài học; giờ học
する PHẾ NGHIỆP Bỏ nghề
団地 CÔNG NGHIỆP ĐOÀN ĐỊA khu công nghiệp
THỰC NGHIỆP GIA người thất nghiệp
する DOANH,DINH NGHIỆP kinh doanh; bán hàng
参時間 THƯƠNG NGHIỆP THAM THỜI GIAN tham tán thương mại
KIÊM NGHIỆP nghề kiêm nhiệm; nghề thứ hai; kiêm nhiệm
TÁC NGHIỆP NHẬT ngày làm việc
の継承 SỰ NGHIỆP KẾ THỪA kế nghiệp
科学研究院 NÔNG NGHIỆP KHOA HỌC NGHIÊN CỨU VIỆN viện khảo cứu nông lâm
DIÊU NGHIỆP công nghiệp gốm
THỤ,THỌ NGHIỆP buổi học;sự giảng dạy; sự lên lớp
する PHẾ NGHIỆP bỏ nghề; nghỉ;không thể phục hồi nghề cũ
化成品 CÔNG NGHIỆP HÓA THÀNH PHẨM hóa chất công nghiệp
THỰC NGHIỆP thực nghiệp
DOANH,DINH NGHIỆP doanh nghiệp;sự kinh doanh; sự bán hàng
THƯƠNG NGHIỆP HÓA giới buôn bán;giới thương mại
者割引 ĐỒNG NGHIỆP GIẢ CÁT DẪN bớt giá thương nghiệp
TÁC NGHIỆP SỞ chỗ làm
SỰ NGHIỆP công cuộc;công tác; nhiệm vụ phải làm;sự nghiệp; dự án
の死 PHI NGHIỆP TỬ cái chết không tự nhiên; cái chết bất bình thường
NÔNG NGHIỆP TỈNH bộ canh nông;bộ nông nghiệp
GIÁ NGHIỆP việc buôn bán; việc kinh doanh; việc thương mại; sự nghiệp
組合 NGƯ NGHIỆP TỔ HỢP phường chài
PHẾ NGHIỆP sự bỏ nghề
化学 CÔNG NGHIỆP HÓA HỌC Hóa học công nghiệp
銀行 THƯƠNG NGHIỆP NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng thương nghiệp
利潤 THƯƠNG NGHIỆP LỢI NHUẬN lãi thương nghiệp;lợi nhuận thương nghiệp
予定 TÁC NGHIỆP DỰ ĐỊNH công việc dự định làm;công viêc sản xuất
NHŨ NGHIỆP Ngành công nghiệp sản xuất bơ sữa
機械 NÔNG NGHIỆP CƠ,KY GIỚI máy nông nghiệp
NGƯ NGHIỆP QUYỀN quyền ngư nghiệp
THỦ NGHIỆP việc làm bằng tay
CÔNG NGHIỆP HÓA công nghiệp hoá;kỹ nghệ hoá;Sự công nghiệp hóa; công nghiệp hoá
THỦY NGHIỆP NHẬT ngày khai giảng
THƯƠNG NGHIỆP BỘ bộ thương nghiệp
利息 THƯƠNG NGHIỆP LỢI TỨC lãi thương nghiệp;lợi nhuận thương nghiệp
を中止する TÁC NGHIỆP TRUNG CHỈ dừng tay
KHOÁNG NGHIỆP ngành khai khoáng; ngành khai thác mỏ
政策 NÔNG NGHIỆP CHÍNH,CHÁNH SÁCH chính sách nông nghiệp
NGƯ NGHIỆP nghề chài lưới;ngư nghiệp; đánh cá
CÔNG NGHIỆP BỘ bộ công nghiệp
CÔNG NGHIỆP công nghiệp;kỹ nghệ
THỦY NGHIỆP THỨC lễ khai trương
送り状 THƯƠNG NGHIỆP TỐNG TRẠNG hóa đơn thương mại
利子 THƯƠNG NGHIỆP LỢI TỬ,TÝ lãi thương nghiệp;lợi nhuận thương nghiệp
TÁC NGHIỆP công việc
復興・環境保護 NÔNG NGHIỆP PHỤC HƯNG HOÀN CẢNH BẢO HỘ Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp
THẦN NGHIỆP phép màu; sự nhiệm màu
規格 CÔNG NGHIỆP QUY CÁCH Tiêu chuẩn công nghiệp
TUẦN NGHIỆP biểu diễn lưu động
資本 THƯƠNG NGHIỆP TƯ BẢN tư bản thương nghiệp
会議所 THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ phòng thương mại
試験 TỐT NGHIỆP THI NGHIỆM kỳ thi tốt nghiệp
VĨ NGHIỆP công việc vĩ đại; sự nghiệp vĩ đại; thành tích vĩ đại; thành tích xuất sắc; thành tích xuất chúng; thành tựu vĩ đại; thành quả vĩ đại
HƯU NGHIỆP sự đóng cửa không kinh doanh; đóng cửa; ngừng kinh doanh; chấm dứt kinh doanh; nghỉ kinh doanh; nghỉ
大学 NÔNG NGHIỆP ĐẠI HỌC đại học nông nghiệp
CÔNG NGHIỆP TỈNH bộ công nghiệp
時間 TỰU NGHIỆP THỜI GIAN thời gian làm việc
DOANH,DINH NGHIỆP BỘ bộ phận chuyên về giao dịch buôn bán
貿易 THƯƠNG NGHIỆP MẬU DỊ,DỊCH buôn bán
THƯƠNG NGHIỆP HỘI thương hội
証書 TỐT NGHIỆP CHỨNG THƯ giấy chứng nhận tốt nghiệp; chứng chỉ tốt nghiệp
間取引 XÍ NGHIỆP GIAN THỦ DẪN Doanh nghiệp tới doanh nghiệp; giao dịch giữa các doanh nghiệp với nhau
NÔNG NGHIỆP QUỐC Nước nông nghiệp
CHUYỂN NGHIỆP sự thay đổi nghề nghiệp
HƯNG NGHIỆP sự khởi nghiệp; sự khởi sắc của ngành sản xuất; công nghiệp
ÁC NGHIỆP Nghiệp chướng xấu
CÔNG NGHIỆP GIỚI giới công nghiệp
手当 THẤT NGHIỆP THỦ ĐƯƠNG Trợ cấp mất việc làm
許可証 DOANH,DINH NGHIỆP HỨA KHẢ CHỨNG môn bài
調査会社 THƯƠNG NGHIỆP ĐIỀU TRA HỘI XÃ hãng điều tra tín dụng
代表 THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI BIỂU đại diện thương mại
証明書 TỐT NGHIỆP CHỨNG MINH THƯ bằng tốt nghiệp
する TU NGHIỆP tu nghiệp; theo đuổi việc học; học; đào tạo; rèn luyện
消費者間取引 XÍ NGHIỆP TIÊU PHÍ GIẢ GIAN THỦ DẪN Doanh nghiệp tới Người tiêu dùng; giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng
協同組合 NÔNG NGHIỆP HIỆP ĐỒNG TỔ HỢP Hợp tác xã nông nghiệp
QUÁNG NGHIỆP Khai thác mỏ (công nghiệp)
ÁC NGHIỆP Nghiệp chướng xấu; hành động xấu xa; hành động tội lỗi
用樹木 CÔNG NGHIỆP DỤNG THỤ MỘC Cây công nghiệp
保険料 THẤT NGHIỆP BẢO HIỂM LIỆU tiền bảo hiểm thất nghiệp
許可税 DOANH,DINH NGHIỆP HỨA KHẢ THUẾ thuế môn bài
興信所 THƯƠNG NGHIỆP HƯNG TÍN SỞ hãng điều tra thương mại
代理店 THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý thương mại
する TỐT NGHIỆP tốt nghiệp
する TU NGHIỆP tu nghiệp; theo đuổi việc học; học; đào tạo; rèn luyện
戦略立案 XÍ NGHIỆP CHIẾN LƯỢC LẬP ÁN Lên chiến lược doanh nghiệp
THÍCH NGHIỆP công việc phù hợp
助成する NÔNG NGHIỆP TRỢ THÀNH khuyến nông
訓練生 CHỨC NGHIỆP HUẤN LUYỆN SINH Học nghề
手当て TÀN NGHIỆP THỦ ĐƯƠNG Tiền làm thêm
LÂM NGHIỆP lâm nghiệp

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều