Hán tự chữ HÓA 化 (phần 2)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
する BIẾN HÓA cải biến; thay đổi
する KHÍ HÓA
VĂN HÓA TẾ lễ văn hóa
CƯỜNG HÓA sự củng cố; sự mạnh lên; sự tăng cường; sự đẩy mạnh; củng cố; tăng cường; đẩy mạnh
させる BIẾN HÓA chuyển bụng
適正 THÍCH CHÍNH HÓA định mức
試験成品 THI NGHIỆM HÓA THÀNH PHẨM hóa chất thí nghiệm
熱硬 NHIỆT NGẠNH HÓA sự cứng lại theo nhiệt
二酸炭素 NHỊ TOAN HÓA THÁN TỐ Khí các bô ních; CO2
計画 KẾ HỌA HÓA kế hoạch hoá
簡便 GIẢN TIỆN HÓA giản tiện
正常 CHÍNH THƯỜNG HÓA sự bình thường hóa
二酸ケイ素 NHỊ TOAN HÓA TỐ Đioxit silic
西洋 TÂY DƯƠNG HÓA tây hoá
社会 XÃ HỘI HÓA xã hội hoá
無力する VÔ,MÔ LỰC HÓA rã rời
国際 QUỐC TẾ HÓA quốc tế hoá
二酸イオウ NHỊ TOAN HÓA Đioxit sulfur
複雑 PHỨC TẠP HÓA Sự phức tạp hoá
炭水 THÁN THỦY HÓA VẬT chất bột glu-xít
工業成品 CÔNG NGHIỆP HÓA THÀNH PHẨM hóa chất công nghiệp
複号 PHỨC HIỆU HÓA Sự giải mã
機械 CƠ,KY GIỚI HÓA cơ giới hoá;cơ giới hóa;cơ khí hoá
工業 CÔNG NGHIỆP HÓA HỌC Hóa học công nghiệp
国有 QUỐC HỮU HÓA quốc hữu hoá
深刻 THÂM KHẮC HÓA sự trầm trọng hoá; trầm trọng hoá; nghiêm trọng hoá
機器 CƠ,KY KHÍ HÓA cơ khí hoá
工業 CÔNG NGHIỆP HÓA công nghiệp hoá;kỹ nghệ hoá;Sự công nghiệp hóa; công nghiệp hoá
中立 TRUNG LẬP HÓA trung lập hoá
電気 ĐIỆN KHÍ HÓA HỌC điện hóa học
自由品目表 TỰ DO HÓA PHẨM MỤC BIỂU danh mục tự do
標準 TIÊU CHUẨN HÓA Sự tiêu chuẩn hóa
営利 DOANH,DINH LỢI HÓA giới buôn bán;giới thương mại
不消 BẤT TIÊU HÓA VẬT vật khó tiêu
電気 ĐIỆN KHÍ HÓA điện khí hóa
脳軟 NÃO NHUYỄN HÓA CHỨNG bệnh nhũn não
知識 TRI THỨC HÓA nhà trí thức
商業 THƯƠNG NGHIỆP HÓA giới buôn bán;giới thương mại
不消 BẤT TIÊU HÓA không tiêu hóa
農芸 NÔNG NGHỆ HÓA HỌC Hóa học nông nghiệp
老朽する LÃO HỦ HÓA xuống cấp; già cỗi
白粉 BẠCH PHẤN HÓA cái mút đánh phấn
拡張 KHUẾCH TRƯƠNG HÓA sự phóng to; sự mở rộng; phóng to; phóng đại; mở rộng
分析 PHÂN TÍCH HÓA HỌC hóa học phân tích
不活 BẤT HOẠT HÓA Sự không hoạt động
電子 ĐIỆN TỬ,TÝ HÓA sự điện tử hóa
定式 ĐỊNH THỨC HÓA Thể thức hóa; định thức hoá
具体する CỤ THỂ HÓA hiện thân;thể hình
一般する NHẤT BAN,BÁN HÓA phổ biến; tổng quát hoá; khái quát hoá
生物学的酸素要求量 SINH VẬT HÓA HỌC ĐÍCH TOAN TỐ YẾU CẦU LƯỢNG Nhu cầu ô xy sinh hóa
有機 HỮU CƠ,KY HÓA HỌC hóa học hữu cơ
合理する HỢP LÝ HÓA hợp lý hoá
一般 NHẤT BAN,BÁN HÓA sự phổ biến; sự tổng hợp; sự khái quát hoá; nhân rộng
集団 TẬP ĐOÀN HÓA tập thể hoá
現代 HIỆN ĐẠI HÓA Sự hiện đại hóa; hiện đại hoá
合理 HỢP LÝ HÓA sự hợp lý hoá
貧窮する BẦN CÙNG HÓA bần cùng hóa
特定 ĐẶC ĐỊNH HÓA cá biệt hóa
恒久 HẰNG CỬU HÓA vĩnh cửu hoá; vĩnh viễn
合成学工業 HỢP THÀNH HÓA HỌC CÔNG NGHIỆP Công nghiệp hóa học tổng hợp; công nghiệp hợp chất hóa học
個別 CÁ BIỆT HÓA sự cá nhân hoá; cá nhân hoá; cá biệt hoá
フッ HÓA VẬT Flu-ơ-rai; Fluoride
貧困 BẦN KHỐN HÓA bần cùng hóa;bần hóa
統合 THỐNG HỢP HÓA sự tích hợp
合成 HỢP THÀNH HÓA HỌC hợp chất hóa học; hóa học tổng hợp
熱硬 NHIỆT NGẠNH HÓA VẬT nguyên liệu cứng theo nhiệt
都市 ĐÔ THỊ HÓA Sự đô thị hóa
誤魔 NGỘ MA HÓA lừa; lừa dối; nói dối
系統 HỆ THỐNG HÓA hệ thống hoá
熱硬 NHIỆT NGẠNH HÓA TỀ chất làm rắn lại theo nhiệt
二酸硫黄 NHỊ TOAN HÓA LƯU HOÀNG Đioxit sulfur
イオン傾向 HÓA KHUYNH HƯỚNG khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
イオンエネルギー HÓA năng lượng ion hoá
イオン HÓA ion hoá; độ ion hoá; sự ion hóa
構造変 CẤU TẠO,THÁO BIẾN HÓA sự thay đổi cấu trúc; thay đổi cấu trúc; thay đổi kết cấu; biến dạng cấu trúc; biến dạng kết cấu
富栄養 PHÚ VINH DƯỠNG HÓA sự dinh dưỡng tốt
物理と VẬT LÝ HÓA HỌC lý hóa
低価格 ĐÊ GIÁ CÁCH HÓA sự giảm giá
人工孵 NHÂN CÔNG PHU HÓA PHÁP phương pháp ấp trứng nhân tạo
国民の文水準 QUỐC DÂN VĂN HÓA THỦY CHUẨN dân trí
アルキル HÓA alkylation (hóa học)
国交正常 QUỐC GIAO CHÍNH THƯỜNG HÓA bình thường hóa quan hệ
アセチル HÓA axetylen hóa
産業情報推進センター SẢN NGHIỆP TÌNH BÁO HÓA SUY,THÔI TIẾN,TẤN Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp
経済緊密自由貿易協定 KINH TẾ KHẨN MẶT HÓA TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH Hiệp ước Quan hệ Kinh tế Chặt chẽ
システム HÓA hệ thống hoá
土壌空気浄システム THỔ NHƯỠNG KHÔNG,KHỐNG KHÍ TỊNH HÓA Máy lọc Khí Mặt đất
パーソナル HÓA Sự nhân cách hóa
イスラム文 VĂN HÓA văn hóa đạo Hồi
小切手の現金 TIỂU THIẾT THỦ HIỆN KIM HÓA séc tiền mặt
電子設計自動 ĐIỆN TỬ,TÝ THIẾT KẾ TỰ ĐỘNG HÓA Tự động hóa Thiết kế Điện tử
メトール標準 TIÊU CHUẨN HÓA thước mẫu
欧州電気通信標準機関 ÂU CHÂU ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN TIÊU CHUẨN HÓA CƠ,KY QUAN Cơ quan Tiêu chuẩn Điện tử Viễn thông Châu Âu
欧州電気技術標準委員会 ÂU CHÂU ĐIỆN KHÍ KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN HÓA ỦY VIÊN HỘI Ủy ban Châu Âu về Tiêu chuẩn kỹ thuật điện
アテローム性動脈硬 TÍNH,TÁNH ĐỘNG MẠCH NGẠNH HÓA CHỨNG chứng xơ vữa động mạch
アジア太平洋圏温暖対策分析モデル THÁI BÌNH DƯƠNG QUYỀN ÔN NOÃN HÓA ĐỐI SÁCH PHÂN TÍCH Mô hình hội nhập Châu Á Thái Bình Dương; Mô hình
財団法人ユネスコアジア文センター TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN VĂN HÓA Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều