Chữ TÍCH- Số nét: 08 – Bộ: NHẬT 日
âm ONセキ, シャク
âm KUN昔むかし
Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
昔々 | TÍCH | ngày xửa ngày xưa |
昔 | TÍCH | cổ;đời xưa;hồi xưa;khi xưa;ngày xưa;thuở xưa;xưa;xưa kia |
昔話 | TÍCH THOẠI | chuyện dân gian; truyện cổ tích; truyền thuyết |
昔昔 | TÍCH TÍCH | ngày xửa ngày xưa |
昔年 | TÍCH NIÊN | năm xưa |
昔の事 | TÍCH SỰ | việc cũ |
昔のように | TÍCH | như xưa |
昔から | TÍCH | từ xưa đến nay |
大昔 | ĐẠI TÍCH | rất xa xưa; ngày xửa ngày xưa; ngày xưa; xa xưa |
今昔 | KIM TÍCH | xưa và nay |
一昔 | NHẤT TÍCH | ngày xưa; mười năm trước; thập niên trước |