âm Hán | NOÃN- Số nét: 13 – Bộ: NHẬT 日 | |
---|---|---|
âm ON | ダン, ノン | |
âm KUN | 暖か | あたたか |
暖かい | あたたかい | |
暖まる | あたたまる | |
暖める | あたためる |
Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
暖簾 | NOÃN LIÊM | tấm rèm che trước cửa; danh tiếng của cửa hàng |
暖炉 | NOÃN LÒ | lò sưởi |
暖流 | NOÃN LƯU | dòng nước ấm |
暖房 | NOÃN PHÒNG | hệ thống sưởi; sự sưởi nóng |
暖冬 | NOÃN ĐÔNG | mùa đông ấm áp |
暖める | NOÃN | làm nóng lên; hâm nóng;nung nấu |
暖まる | NOÃN | ấm lên |
暖かい家族 | NOÃN GIA TỘC | gia đình êm ấm |
暖かい | NOÃN | đầm ấm;êm ấm;nóng; nồng hậu; ấm áp;ôn hoà |
縄暖簾 | THẰNG NOÃN LIÊM | rèm dây thừng |
温暖 | ÔN NOÃN | ấm; ấm áp;ấm; ấm áp; nóng |
寒暖計 | HÀN NOÃN KẾ | hàn thử biểu; nhiệt kế |
アジア太平洋圏温暖化対策分析モデル | THÁI BÌNH DƯƠNG QUYỀN ÔN NOÃN HÓA ĐỐI SÁCH PHÂN TÍCH | Mô hình hội nhập Châu Á Thái Bình Dương; Mô hình |