Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
濃褐色 | NỒNG,NÙNG HẠT,CÁT SẮC | màu thẫm;nâu tối |
濃い赤 | NỒNG,NÙNG XÍCH | đỏ đậm |
濃縮 | NỒNG,NÙNG SÚC | việc ép lấy nước cốt |
濃い色 | NỒNG,NÙNG SẮC | màu đậm |
濃緑色 | NỒNG,NÙNG LỤC SẮC | xanh lục đậm |
濃い粥 | NỒNG,NÙNG CHÚC,DỤC | cháo đặc |
濃紺 | NỒNG,NÙNG CÁM | màu xanh thẫm |
濃いスープ | NỒNG,NÙNG | Xúp đặc |
濃紫色 | NỒNG,NÙNG TỬ SẮC | màu đen tím than |
濃いまゆ | NỒNG,NÙNG | lông mày rậm |
濃紫 | NỒNG,NÙNG TỬ | Màu đỏ tía sẫm |
濃いお茶 | NỒNG,NÙNG TRÀ | nước chè đặc |
濃硫酸 | NỒNG,NÙNG LƯU TOAN | a-xít sulfuric đậm đặc |
濃い | NỒNG,NÙNG | có quan hệ mật thiết; gần gũi;đậm; đặc; nặng;dày; đậm;nồng;sậm;thẫm (màu) |
濃淡 | NỒNG,NÙNG ĐẠM | sự đậm nhạt |
濃度計 | NỒNG,NÙNG ĐỘ KẾ | nồng độ kế |
濃度 | NỒNG,NÙNG ĐỘ | nồng độ |
濃密な | NỒNG,NÙNG MẶT | đặc sệt |
濃密 | NỒNG,NÙNG MẶT | sự dày đặc |
濃厚になる | NỒNG,NÙNG HẬU | đặc lại |
濃厚な | NỒNG,NÙNG HẬU | cô đặc;nồng;nồng hậu;nồng nàn;nồng thắm |
濃青色 | NỒNG,NÙNG THANH SẮC | Xanh thẫm |
濃厚 | NỒNG,NÙNG HẬU | đậm; nồng hậu; nặng tình; dạt dào;sự nồng hậu |
濃霧 | NỒNG,NÙNG VỤ | sương mù dày đặc |
濃グレー | NỒNG,NÙNG | Màu xám tối |
脂濃い | CHI NỒNG,NÙNG | béo ngậy; ngấy mỡ; đầy mỡ |
ウラン濃縮 | NỒNG,NÙNG SÚC | sự làm giàu uranium |