Hán tự : Chữ PHÁC 朴

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
PHÁC TRỰC bộc trực; chân thật;sự bộc trực; sự chân thật
CHẤT PHÁC chất phác;sự chất phác
TỐ PHÁC đần;đần dại;đểnh đoảng;khờ
TỐ PHÁC mộc mạc; hồn nhiên; ngây thơ; non tơ;sự mộc mạc; sự hồn nhiên; sự ngây thơ; sự non tơ
THUẦN PHÁC dại dột;hồn nhiên
THUẦN PHÁC chất phác

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều