Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
朴直 | PHÁC TRỰC | bộc trực; chân thật;sự bộc trực; sự chân thật |
質朴 | CHẤT PHÁC | chất phác;sự chất phác |
素朴な | TỐ PHÁC | đần;đần dại;đểnh đoảng;khờ |
素朴 | TỐ PHÁC | mộc mạc; hồn nhiên; ngây thơ; non tơ;sự mộc mạc; sự hồn nhiên; sự ngây thơ; sự non tơ |
純朴な | THUẦN PHÁC | dại dột;hồn nhiên |
純朴 | THUẦN PHÁC | chất phác |