Hán tự : Chữ PHÁI 派

Cách học hán tự hiệu quả NHẤT

https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua

Danh sách Hán tự dễ học NHẤT

https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu

Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype

https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
PHÁI nhóm; bè phái; bè cánh;phe cánh
PHÁI PHIỆT bè phái;phái;phe phái
遣隊 PHÁI KHIỂN ĐỘI Chi đội; biệt đội
遣軍 PHÁI KHIỂN QUÂN Quân viễn chinh
遣団 PHÁI KHIỂN ĐOÀN phái đoàn
遣する PHÁI KHIỂN phái đi
PHÁI KHIỂN phái;sai phái;sự phái đi
生する PHÁI SINH phát sinh; phái sinh
PHÁI SINH sự phát sinh
手な PHÁI THỦ bảnh
PHÁI THỦ lòe loẹt; màu mè; sặc sỡ; hoa hòe hoa sói;sự lòe loẹt; sự màu mè
出所 PHÁI XUẤT SỞ đồn công an
LẬP PHÁI có dáng;đàng hoàng;hào hoa;rạng rỡ
LẬP PHÁI nhánh;sự tuyệt vời; sự tuyệt hảo;tuyệt vời; tuyệt hảo
記者 ĐẶC PHÁI KÝ GIẢ phóng viên
ĐẶC PHÁI VIÊN đặc phái viên; phóng viên
ĐẶC PHÁI đặc phái
TẢ PHÁI cánh tả;phái tả;phe tả
TÔN,TÔNG PHÁI phái; giáo phái
HỌC PHÁI học phái; giáo phái
CÁC PHÁI mỗi phe; mỗi đảng phái; tất cả các giáo phái; các phe; các phe phái; các đảng phái; các phái
HỮU PHÁI cánh phải; cánh hữu;hữu phái;phái hữu;phe hữu
ĐẢNG PHÁI TÂM Tư tưởng bè phái
ĐẢNG PHÁI đảng phái
する NHUYỄN PHÁI tán tỉnh; cưa cẩm
NHUYỄN PHÁI sự tán tỉnh; sự cưa cẩm
改革 CẢI CÁCH PHÁI phái cải cách; trường phái cải cách
急進 CẤP TIẾN,TẤN PHÁI phái cấp tiến
保守 BẢO THỦ PHÁI phái bảo thủ
過激 QUÁ KHÍCH,KÍCH PHÁI đảng cực đoan; phe quá khích; phái quá khích; người có tính cực đoan; quá khích
中立 TRUNG LẬP PHÁI phái trung lập
超党 SIÊU ĐẢNG PHÁI sự không đảng phái
新古典 TÂN CỔ ĐIỂN PHÁI phái tân cổ điển

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều