Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
âm Hán | PHÓNG- Số nét: 08 – Bộ: PHƯƠNG 方 | |
---|---|---|
âm ON | ホウ | |
âm KUN | 放す | はなす |
放し | -っぱなし | |
放つ | はなつ | |
放れる | はなれる | |
放る | ほうる | |
放 | はなれ |
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
放置する | PHÓNG TRỊ | để; đặt để |
放射エネルギー | PHÓNG XẠ | năng lượng phóng xạ |
放置 | PHÓNG TRỊ | sự đặt để |
放射する | PHÓNG XẠ | phát quang;xạ quang |
放縦 | PHÓNG TUNG | bê tha (thú vui vật chất); phóng túng;sự bê tha; sự phóng túng |
放射 | PHÓNG XẠ | phóng xạ |
放牧 | PHÓNG MỤC | sự chăn thả |
放出する | PHÓNG XUẤT | xì |
放火する | PHÓNG HỎA | phóng lửa; phóng hỏa; đốt phá |
放任する | PHÓNG NHIỆM | nheo nhóc |
放火 | PHÓNG HỎA | sự phóng hỏa; sự cố ý gây hỏa hoạn; sự đốt phá |
放任する | PHÓNG NHIỆM | giải thoát trách nhiệm; không can thiệp; để mặc |
放逐 | PHÓNG TRỤC | sự đuổi ra; sự tống ra; sự trục xuất; sự bắt đi đày; sự đày ải; sự phát vãng |
放浪する | PHÓNG LÃNG | lãng du;phiêu bạt |
放任 | PHÓNG NHIỆM | sự không can thiệp; sự giải thoát trách nhiệm |
放送衛星 | PHÓNG TỐNG VỆ TINH | Vệ tinh Phát thanh |
放棄約款 | PHÓNG KHI ƯỚC KHOAN | điều khoản từ bỏ |
放れる | PHÓNG | thoát li;thoát ra; rời đi |
放送局 | PHÓNG TỐNG CỤC,CUỘC | đài phát thanh;đài truyền hình |
放棄する | PHÓNG KHI | hẩm hiu |
放る | PHÓNG | bỏ; từ bỏ;không để ý; bỏ mặc; mặc kệ;vứt bỏ giữa đường; bỏ ngang; bỏ dở chừng; bỏ dở |
放送員 | PHÓNG TỐNG VIÊN | phát thanh viên |
放棄する | PHÓNG KHI | vứt bỏ; bỏ đi; từ bỏ |
放つ | PHÓNG | bắn;buông tay; rời tay; dừng tay; thả; buông |
放送協会 | PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI | Đài phát thanh và truyền hình |
放棄 | PHÓNG KHI | sự vứt bỏ; sự bỏ đi |
放す | PHÓNG | buông tay; rời tay; dừng tay; thả tay; thả; buông |
放送と人権等権利に関する委員会 | PHÓNG TỐNG NHÂN QUYỀN ĐĂNG QUYỀN LỢI QUAN ỦY VIÊN HỘI | Nhân quyền và Phát thanh; ủy ban các Quyền liên quan khác |
放屁する | PHÓNG THÍ | đánh rắm |
放送する | PHÓNG TỐNG | phóng thanh |
放射能 | PHÓNG XẠ NĂNG | năng lượng phóng xạ |
放送する | PHÓNG TỐNG | phát thanh; loan truyền |
放射線 | PHÓNG XẠ TUYẾN | bức xạ;phóng xạ;tia phóng xạ |
放送 | PHÓNG TỐNG | sự phát thanh; sự loan truyền |
放射性廃棄物監督庁 | PHÓNG XẠ TÍNH,TÁNH PHẾ KHI VẬT GIÁM ĐỐC SẢNH | Cơ quan Quản lý Chất thải phóng xạ quốc gia |
放置する | PHÓNG TRỊ | chế biến |
放射性 | PHÓNG XẠ TÍNH,TÁNH | tính chất phóng xạ |
開放された | KHAI PHÓNG | phóng khoáng |
開放 | KHAI PHÓNG | sự mở cửa; sự tự do hoá |
釈放する | THÍCH PHÓNG | buông tha;tha bổng |
生放送 | SINH PHÓNG TỐNG | Truyền hình trực tiếp |
釈放する | THÍCH PHÓNG | thả tự do; phóng thích |
釈放 | THÍCH PHÓNG | sự phóng thích |
追放する | TRUY PHÓNG | thải trừ |
追放する | TRUY PHÓNG | đuổi; trục xuất |
追放 | TRUY PHÓNG | sự đuổi đi; sự trục xuất |
豪放 | HÀO PHÓNG | hào phóng |
解放軍 | GIẢI PHÓNG QUÂN | giải phóng quân |
解放区 | GIẢI PHÓNG KHU | khu giải phóng;khu tự do |
手放し | THỦ PHÓNG | việc thả tay; bỏ rơi |
開放地区 | KHAI PHÓNG ĐỊA KHU | vùng giải phóng |
解放する | GIẢI PHÓNG | miễn |
奔放 | BÔN PHÓNG | phung phí; quá mức; tràn lan; bừa bãi;tự do; không bị cấm đoán;sự phung phí; sự quá mức; sự tràn lan;sự tự do; sự không bị cấm đoán |
開放する | KHAI PHÓNG | khai phóng |
解放する | GIẢI PHÓNG | giải phóng |
開放する | KHAI PHÓNG | mở cửa; tự do hoá |
解放 | GIẢI PHÓNG | sự giải phóng; giải phóng; thoát khỏi |
再放送 | TÁI PHÓNG TỐNG | chiếu lại |
開放した | KHAI PHÓNG | trống trải |
見放す | KIẾN PHÓNG | bỏ đi; vứt đi; từ bỏ |
英国放送協会 | ANH QUỐC PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI | Công ty Phát thanh Anh |
二元放送 | NHỊ NGUYÊN PHÓNG TỐNG | Việc truyền chương trình truyền hình từ 2 nơi khác nhau trên cùng một sóng . |
欧州放送連盟 | ÂU CHÂU PHÓNG TỐNG LIÊN MINH | Liên hiệp Phát thanh và Truyền hình Châu Âu |
日本放送協会 | NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI | Đài truyền hình trung ương Nhật Bản |
政見放送 | CHÍNH,CHÁNH KIẾN PHÓNG TỐNG | sự tuyên bố chính kiến |
魚を放流する | NGƯ PHÓNG LƯU | thả cá |
電子放射線 | ĐIỆN TỬ,TÝ PHÓNG XẠ TUYẾN | bức xạ nguyên tử |
カナダ放送協会 | PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI | Đài phát thanh và truyền hình Canada |
貝殻追放 | BỐI XÁC TRUY PHÓNG | tẩy chay; loại ra |
借りっ放し | TÁ PHÓNG | việc mượn mà không trả lại |
ベトナム放送局 | PHÓNG TỐNG CỤC,CUỘC | đài tiếng nói việt nam |
デジタル放送衛星 | PHÓNG TỐNG VỆ TINH | Vệ tinh phát thanh kỹ thuật số |
デジタル放送技術国際共同連絡会 | PHÓNG TỐNG KỸ THUẬT QUỐC TẾ CỘNG ĐỒNG LIÊN LẠC HỘI | Nhóm Chuyên gia Phát thanh kỹ thuật số |
デジタル放送テレビ | PHÓNG TỐNG | Truyền hình kỹ thuật số |
パレスチナ開放民主戦線 | KHAI PHÓNG DÂN CHỦ,TRÚ CHIẾN TUYẾN | Mặt trận Dân chủ giải phóng Palestine |
インターネット放送 | PHÓNG TỐNG | Internet đại chúng |
南ベトナム民族解放戦線 | NAM DÂN TỘC GIẢI PHÓNG CHIẾN TUYẾN | mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam |
コンゴ・ザイール解放民主勢力連合 | GIẢI PHÓNG DÂN CHỦ,TRÚ THẾ LỰC LIÊN HỢP | Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire |
社団法人全日本シーエム放送連盟 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG LIÊN MINH | Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản |