Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
âm Hán | PHƯƠNG- Số nét: 04 – Bộ: PHƯƠNG 方 | |
---|---|---|
âm ON | ホウ | |
âm KUN | 方 | かた |
方 | -かた | |
方 | -がた | |
方 | から | |
方 | な | |
方 | なた | |
方 | ふさ | |
方 | まさ | |
方 | みち | |
方 | も | |
方 | わ |
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
方位 | PHƯƠNG VỊ | phương vị |
方丈 | PHƯƠNG TRƯỢNG | phương trượng |
方面 | PHƯƠNG DIỆN | bề;miền;phía;phương diện |
方々 | PHƯƠNG | các mặt; các nơi |
方針 | PHƯƠNG CHÂM | phương châm; chính sách |
方々 | PHƯƠNG | các vị; các ngài; tất cả mọi người;đây đó; khắp nơi; mọi phía |
方言 | PHƯƠNG NGÔN | phương ngôn;thổ âm;tiếng địa phương; phương ngữ |
方 | PHƯƠNG | phương diện;phương hướng; phía; phương |
方角 | PHƯƠNG GIÁC | phương hướng; phương giác |
方 | PHƯƠNG | Vị; ngài |
方舟 | PHƯƠNG CHU,CHÂU | thuyền lớn |
方策 | PHƯƠNG SÁCH | phương kế;phương sách |
方程式 | PHƯƠNG TRÌNH THỨC | biểu thức;phương trình |
方法を探す | PHƯƠNG PHÁP THÁM | kiếm cách |
方法 | PHƯƠNG PHÁP | cách;chước;đạo;điệu;kiểu;phách;pháp;phương cách;phương kế;phương pháp; biện pháp; cách thức;phương tiện;thức |
方式 | PHƯƠNG THỨC | cách thức;đường lối;phương thức |
方向を見失う | PHƯƠNG HƯỚNG KIẾN THẤT | lạc hướng |
方向を定める | PHƯƠNG HƯỚNG ĐỊNH | đặt hướng |
方向 | PHƯƠNG HƯỚNG | hướng;phía;phương hướng;phương trời |
方便 | PHƯƠNG TIỆN | phương tiện |
漢方薬 | HÁN PHƯƠNG DƯỢC | thuốc đông y; thuốc bắc |
地方裁判所 | ĐỊA PHƯƠNG TÀI PHÁN SỞ | tòa án địa phương |
南方産 | NAM PHƯƠNG SẢN | Những sản phẩm của các nước phía Nam |
一方通行を逆走する | NHẤT PHƯƠNG THÔNG HÀNH,HÀNG NGHỊCH TẨU | đi ngược chiều |
等方 | ĐĂNG PHƯƠNG | Đẳng hướng |
後方 | HẬU PHƯƠNG | phía sau; đằng sau |
地方色 | ĐỊA PHƯƠNG SẮC | thổ ngữ |
南方 | NAM PHƯƠNG | Phía nam; hướng nam;phương nam |
一方通行の道路 | NHẤT PHƯƠNG THÔNG HÀNH,HÀNG ĐẠO LỘ | đường một chiều; một chiều |
貴方 | QUÝ PHƯƠNG | anh; chị |
立方体 | LẬP PHƯƠNG THỂ | lập phương; khối vuông; khối lập phương |
母方の親族 | MẪU PHƯƠNG THÂN TỘC | bên ngoại |
彼方此方 | BỈ PHƯƠNG THỬ PHƯƠNG | khắp nơi; khắp chốn |
地方税 | ĐỊA PHƯƠNG THUẾ | thuế địa phương |
十方 | THẬP PHƯƠNG | thập phương |
一方的 | NHẤT PHƯƠNG ĐÍCH | đơn phương;phiến diện |
立方メトール | LẬP PHƯƠNG | thước khối |
母方 | MẪU PHƯƠNG | nhà ngoại; bên ngoại |
彼方此方 | BỈ PHƯƠNG THỬ PHƯƠNG | khắp nơi; khắp chốn |
地方住民 | ĐỊA PHƯƠNG TRÚ,TRỤ DÂN | thổ dân |
北方 | BẮC PHƯƠNG | bắc;bắc phương;hướng bắc;phía bắc;phương bắc |
何方 | HÀ PHƯƠNG | vị nào |
一方の | NHẤT PHƯƠNG | một chiều |
立方メトル | LẬP PHƯƠNG | mét vuông |
彼方 | BỈ PHƯƠNG | bên này; bờ kia |
地方の権限 | ĐỊA PHƯƠNG QUYỀN HẠN | phân quyền |
前方後円墳 | TIỀN PHƯƠNG HẬU VIÊN PHẦN | lăng mộ của các Hoàng đế ngày xưa |
何方 | HÀ PHƯƠNG | phía nào |
一方 | NHẤT PHƯƠNG | đơn phương; một chiều;mặt khác;một bên; một mặt; một hướng;ngày càng;trái lại;trong khi đó |
立方 | LẬP PHƯƠNG | lập phương |
此方 | THỬ PHƯƠNG | hướng này; phía này; ở đây; đây; này |
彼方 | BỈ PHƯƠNG | chỗ đó; ở đó |
地方の権力者 | ĐỊA PHƯƠNG QUYỀN LỰC GIẢ | cường hào |
前方に | TIỀN PHƯƠNG | đàng trước |
何方 | HÀ PHƯƠNG | phía nào; cái nào; người nào |
見方 | KIẾN PHƯƠNG | cách nhìn; cách quan sát; quan điểm |
目方 | MỤC PHƯƠNG | trọng lượng |
此方 | THỬ PHƯƠNG | phía này; bên này; hướng này |
弁方 | BIỆN,BIỀN PHƯƠNG | phương sách |
地方 | ĐỊA PHƯƠNG | địa phương; vùng;miền;xứ;xứ sở |
前方 | TIỀN PHƯƠNG | tiền phương; tiền đạo; phía trước |
他方 | THA PHƯƠNG | phương khác; hướng khác; (theo) cách khác; mặt khác;tha phương |
西方 | TÂY PHƯƠNG | phía tây;phương tây; hướng tây;tây phương |
正方形 | CHÍNH PHƯƠNG HÌNH | hình vuông |
敵方 | ĐỊCH PHƯƠNG | quân địch |
平方メートル | BÌNH PHƯƠNG | mét vuông |
四方 | TỨ PHƯƠNG | bốn phía;bốn phương;tứ phương; xung quanh; khắp nơi |
前方 | TIỀN PHƯƠNG | đằng trước |
仕方がない | SĨ,SỸ PHƯƠNG | không có cách nào khác; không còn cách khác |
平方メトール | BÌNH PHƯƠNG | thước ca-rê;thước vuông |
処方箋 | XỬ,XỨ PHƯƠNG TIÊN | toa thuốc |
仕方 | SĨ,SỸ PHƯƠNG | cách làm; phương pháp;đường lối |
行方不明(米兵) | HÀNH,HÀNG PHƯƠNG BẤT MINH MỄ BINH | vấn đề người mất tích |
東方教会 | ĐÔNG PHƯƠNG GIÁO HỘI | Nhà thờ phương đông |
平方 | BÌNH PHƯƠNG | bình phương; vuông |
処方 | XỬ,XỨ PHƯƠNG | phương thuốc |
行方不明 | HÀNH,HÀNG PHƯƠNG BẤT MINH | sự lạc đường; sự mất tích |
東方拡大 | ĐÔNG PHƯƠNG KHUẾCH ĐẠI | Sự mở rộng về phía đông |
味方 | VỊ PHƯƠNG | bạn; người đồng minh; người ủng hộ |
内方 | NỘI PHƯƠNG | Bên trong; hướng trong |
二方 | NHỊ PHƯƠNG | Cả hai người |
行方 | HÀNH,HÀNG PHƯƠNG | hướng đi |
東方 | ĐÔNG PHƯƠNG | đông phương;hướng đông;phía Đông; phương Đông |
大方 | ĐẠI PHƯƠNG | có lẽ; có thể;đa phần; phần lớn |
其方 | KỲ,KÝ,KI PHƯƠNG | nơi đó |
長方形 | TRƯỜNG,TRƯỢNG PHƯƠNG HÌNH | hình chữ nhật |
片方 | PHIẾN PHƯƠNG | một hướng; một chiều; một chiếc; một bên |
夕方に | TỊCH PHƯƠNG | ban tối |
右方 | HỮU PHƯƠNG | bên phải |
其方 | KỲ,KÝ,KI PHƯƠNG | nơi đó |
長方体 | TRƯỜNG,TRƯỢNG PHƯƠNG THỂ | Hình hộp |
父方の親族 | PHỤ PHƯƠNG THÂN TỘC | bên nội |
快方 | KHOÁI PHƯƠNG | Sự hồi phục; sự lại sức; hồi phục; phục hồi |
夕方 | TỊCH PHƯƠNG | ban hôm;hoàng hôn; chiều tối;xế chiều;xế tà |
八方 | BÁT PHƯƠNG | tám hướng |
両方 | LƯỠNG PHƯƠNG | hai bên;hai hướng |
父方 | PHỤ PHƯƠNG | nhà nội |
晩方 | VĂN PHƯƠNG | ngả sang chiều; ngả về chiều |
夕方 | TỊCH PHƯƠNG | buổi hôm;chiều;chiều hôm |
双方過失衝突約款 | SONG PHƯƠNG QUÁ THẤT XUNG ĐỘT ƯỚC KHOAN | điều khoản va nhau đều có lỗi |
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
先方 | TIÊN PHƯƠNG | bên kia |
上方に積み込む | THƯỢNG PHƯƠNG TÍCH VÀO | xếp ở trên |
遠方 | VIỄN PHƯƠNG | đằng xa; phương xa;viễn;xa lắc |
煮方 | CHỬ PHƯƠNG | Phương pháp nấu ăn |
明方 | MINH PHƯƠNG | rạng đông |
地方警察 | ĐỊA PHƯƠNG CẢNH SÁT | cánh sát địa phương |
双方 | SONG PHƯƠNG | đôi bên;hai hướng; cả hai; hai bên; hai phía |
借方 | TÁ PHƯƠNG | bên nợ |
上方 | THƯỢNG PHƯƠNG | bên trên;phía trên |
貸し方 | THẢI PHƯƠNG | phần nợ |
組み方 | TỔ PHƯƠNG | cách sắp xếp |
明け方 | MINH PHƯƠNG | bình minh; lúc bình minh |
使用方 | SỬ,SỨ DỤNG PHƯƠNG | cách sử dụng; phương thức sử dụng; cách dùng |
買い方 | MÃI PHƯƠNG | người mua; cách mua hàng; bên mua |
決定方法 | QUYẾT ĐỊNH PHƯƠNG PHÁP | cách quyết định |
使い方 | SỬ,SỨ PHƯƠNG | cách dùng;cách sử dụng |
作り方 | TÁC PHƯƠNG | cách làm |
読み方 | ĐỘC PHƯƠNG | cách đọc;cách lí giải; cách giải |
計算方法 | KẾ TOÁN PHƯƠNG PHÁP | cách tính |
歩き方 | BỘ PHƯƠNG | cách đi |
言い方 | NGÔN PHƯƠNG | cách nói; kiểu nói |
やり方が渋い | PHƯƠNG SÁP | keo kiệt; bủn xỉn |
町の方針 | ĐINH PHƯƠNG CHÂM | chính sách của thành phố |
やり方 | PHƯƠNG | cách làm |
西の方 | TÂY PHƯƠNG | Hướng tây |
生産方法 | SINH SẢN PHƯƠNG PHÁP | phương thức thanh toán |
教え方 | GIÁO PHƯƠNG | cách dạy dỗ; cách giảng dạy |
品行方正な人 | PHẨM HÀNH,HÀNG PHƯƠNG CHÍNH NHÂN | người có hành vi chính đáng |
した方がいい | PHƯƠNG | tốt hơn là làm như vậy; nên làm… |
生産方式 | SINH SẢN PHƯƠNG THỨC | phương thức xản xuất |
攻撃方向 | CÔNG KÍCH PHƯƠNG HƯỚNG | hướng tấn công |
品行方正 | PHẨM HÀNH,HÀNG PHƯƠNG CHÍNH | hành vi chính đáng; hành vi không thể chê trách |
二次方程式 | NHỊ THỨ PHƯƠNG TRÌNH THỨC | Phương trình bậc hai |
この方 | PHƯƠNG | người này; cách này; đường này; thế này |
高次方程式 | CAO THỨ PHƯƠNG TRÌNH THỨC | Phương trình bậc cao |
生活方式 | SINH HOẠT PHƯƠNG THỨC | nếp sống |
支払方法 | CHI PHẤT PHƯƠNG PHÁP | phương thức trả tiền |
この方 | PHƯƠNG | người này; cách này; đường này |
生き方 | SINH PHƯƠNG | cách sống; kiểu sống; phong cách sống;cách sống; kiểu sống; phong sách sống |
合い方 | HỢP PHƯƠNG | đệm nhạc |
二元方程式 | NHỊ NGUYÊN PHƯƠNG TRÌNH THỨC | Phương trình (toán học) với hai ẩn số . |
自動方向探知機 | TỰ ĐỘNG PHƯƠNG HƯỚNG THÁM TRI CƠ,KY | Bộ dò hướng tự động |
書き方 | THƯ PHƯƠNG | cách viết; phương pháp viết |
並べ方 | TỊNH PHƯƠNG | cách sắp xếp |
お偉方 | VĨ PHƯƠNG | những nhân vật quan trọng; người quyền cao chức trọng; yếu nhân; nhân vật tai to mặt lớn; ông lớn; quan chức; chức sắc; nhân vật chủ chốt; người chủ chốt; người nắm vai trò chủ chốt |
聞き方 | VĂN PHƯƠNG | cách nghe; người nghe; cách hỏi; cách nói năng; nói năng |
あり方 | PHƯƠNG | dạng thức cần phải có; kiểu; cách |
酉の方角 | DẬU PHƯƠNG GIÁC | Phía tây |
考え方 | KHẢO PHƯƠNG | cách suy nghĩ; suy nghĩ; tâm tư; quan điểm; thái độ |
徳川方 | ĐỨC XUYÊN PHƯƠNG | phe Tokugawa |
あの方 | PHƯƠNG | vị ấy; ngài ấy; ông ấy |
縫い方 | PHÙNG PHƯƠNG | Cách khâu; phương pháp khâu |
微分方程式 | VI PHÂN PHƯƠNG TRÌNH THỨC | Phương trình vi phân |
御用の方 | NGỰ DỤNG PHƯƠNG | quý khách sử dụng |
新生活方式 | TÂN SINH HOẠT PHƯƠNG THỨC | nếp sống mới |
東海地方 | ĐÔNG HẢI ĐỊA PHƯƠNG | vùng biển Đông |
支払い方法 | CHI PHẤT PHƯƠNG PHÁP | cách thức trả tiền |
暮らし方 | MỘ PHƯƠNG | cách sống; lối sống;phương kế sinh nhai |
日本薬局方 | NHẬT BẢN DƯỢC CỤC,CUỘC PHƯƠNG | Từ điển dược Nhật Bản |
契約を一方的に解約する | KHẾ,KHIẾT ƯỚC NHẤT PHƯƠNG ĐÍCH GIẢI ƯỚC | Chấm dứt hợp đồng một cách đơn phương; đơn phương chấm dứt hợp đồng |
念の入れ方 | NIỆM NHẬP PHƯƠNG | cách nhắc nhở |
取り扱い方 | THỦ TRÁP PHƯƠNG | cách sử dụng;cách thao tác; cách xử lý;cách thao túng |
非償還請求方式 | PHI THƯỜNG HOÀN THỈNH CẦU PHƯƠNG THỨC | miễn thuế truy đòi |
このような方法 | PHƯƠNG PHÁP | theo cách này; theo lối này |
ドメイン名紛争処理方針 | DANH PHÂN TRANH XỬ,XỨ LÝ PHƯƠNG CHÂM | Chính sách giải quyết tranh chấp tên miền |