Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
冊子 | SÁCH TỬ,TÝ | quyển sách nhỏ |
冊 | SÁCH | tập |
短冊 | ĐOẢN SÁCH | mảnh giấy nhỏ, dài dùng để làm thơ |
別冊 | BIỆT SÁCH | tập riêng |
分冊 | PHÂN SÁCH | quyển; tập |
一冊(の本) | NHẤT SÁCH BẢN | một quyển sách |